重施故伎 chóng shī gù jì

Từ hán việt: 【trọng thi cố kĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "重施故伎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trọng thi cố kĩ). Ý nghĩa là: giở mánh cũ; giở trò cũ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 重施故伎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 重施故伎 khi là Động từ

giở mánh cũ; giở trò cũ

重新施用过去的伎俩 (手法、欺骗、诡计狡猾的计策或计谋)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重施故伎

  • - 事故 shìgù 导致 dǎozhì 交通 jiāotōng 严重 yánzhòng 堵塞 dǔsè

    - Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.

  • - 安全措施 ānquáncuòshī 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Biện pháp an toàn rất quan trọng.

  • - 故地重游 gùdìchóngyóu

    - trở về thăm chốn cũ

  • - 发生 fāshēng le 严重 yánzhòng de 交通事故 jiāotōngshìgù

    - Đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông nghiêm trọng.

  • - 故友 gùyǒu 重逢 chóngféng

    - gặp lại bạn cũ

  • - 故技重演 gùjìchóngyǎn

    - giở lại mánh cũ; diễn lại trò cũ

  • - 安土重迁 āntǔzhòngqiān 坚持 jiānchí 留在 liúzài 故乡 gùxiāng

    - Anh ấy không muốn rời quê, kiên quyết ở lại quê hương.

  • - 这次 zhècì 事故 shìgù 后果严重 hòuguǒyánzhòng

    - Hậu quả tai nạn này rất nghiêm trọng.

  • - 事故 shìgù de 后果 hòuguǒ 非常 fēicháng 严重 yánzhòng

    - Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.

  • - 我们 wǒmen 注重 zhùzhòng 环境保护 huánjìngbǎohù de 措施 cuòshī

    - Chúng tôi chú trọng các biện pháp bảo vệ môi trường.

  • - kāi 飞车 fēichē shì 造成 zàochéng 交通事故 jiāotōngshìgù de 重要 zhòngyào 原因 yuányīn 之一 zhīyī

    - lái xe nhanh là một trong những nguyên nhân quan trọng gây ra tai nạn giao thông.

  • - 房间 fángjiān yǒu 两重 liǎngchóng 隔音 géyīn 措施 cuòshī

    - Căn phòng có hai lớp cách âm.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制定 zhìdìng xīn de 预防措施 yùfángcuòshī lái 减少 jiǎnshǎo 交通事故 jiāotōngshìgù de 发生率 fāshēnglǜ

    - Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.

  • - 这个 zhègè 公司 gōngsī 越来越 yuèláiyuè 重视 zhòngshì 环保 huánbǎo 采取 cǎiqǔ le 许多 xǔduō 持续 chíxù 发展 fāzhǎn de 措施 cuòshī

    - Công ty này ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường, đã thực hiện nhiều biện pháp phát triển bền vững.

  • - 交通管理 jiāotōngguǎnlǐ 部门 bùmén xiàng 发生 fāshēng 重大 zhòngdà 交通事故 jiāotōngshìgù de 单位 dānwèi liàng 黄牌 huángpái

    - ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.

  • - gāng 发生 fāshēng le 严重 yánzhòng de 意外事故 yìwàishìgù

    - Bạn đã có một tai nạn khá tồi tệ.

  • - 施工 shīgōng 重地 zhòngdì 请勿 qǐngwù 入内 rùnèi

    - Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.

  • - 自古以来 zìgǔyǐlái 诗歌 shīgē 一直 yìzhí shì 表达 biǎodá 情感 qínggǎn de 重要 zhòngyào 设施 shèshī

    - Từ xưa đến nay, thơ ca đã là một phương tiện quan trọng để thể hiện cảm xúc.

  • - 这是 zhèshì 一起 yìqǐ 严重事故 yánzhòngshìgù

    - Đây là một vụ tai nạn nghiêm trọng.

  • - 栽种 zāizhòng 之前 zhīqián gěi 土壤 tǔrǎng 施肥 shīféi hěn 重要 zhòngyào

    - Điều quan trọng trước khi trồng cây là bón phân cho đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 重施故伎

Hình ảnh minh họa cho từ 重施故伎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重施故伎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jì , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , Kỹ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJE (人十水)
    • Bảng mã:U+4F0E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī , Shǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Thi , Thí , Thỉ
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOPD (卜尸人心木)
    • Bảng mã:U+65BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa