Đọc nhanh: 大肆 (đại tứ). Ý nghĩa là: trắng trợn; không kiêng nể; không e dè; phung phí (thường chỉ việc xấu). Ví dụ : - 大肆吹嘘 thổi phồng không kiêng nể.. - 大肆挥霍 tiêu sài phung phí.. - 大肆活动 hoạt động trắng trợn.
Ý nghĩa của 大肆 khi là Động từ
✪ trắng trợn; không kiêng nể; không e dè; phung phí (thường chỉ việc xấu)
无顾忌地 (多指做坏事)
- 大肆 吹嘘
- thổi phồng không kiêng nể.
- 大肆挥霍
- tiêu sài phung phí.
- 大肆 活动
- hoạt động trắng trợn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 大肆
✪ 大肆 + Động từ song âm tiết (攻击、捕杀、宣扬...)
- 他们 大肆 吹嘘 的 改革 并 没有 实现
- Những cải cách được thổi phồng của họ đã không thành hiện thực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大肆
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 大肆宣扬
- tuyên dương um xùm.
- 不要 肆无忌惮 地 大声 喧哗 这里 是 教室
- Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.
- 那时 一场 大 瘟疫 正在 该城 肆虐
- Vào thời điểm đó, một đợt dịch lớn đang hoành hành trong thành phố đó.
- 目前 潘多拉 致命 病毒 正 大肆 蔓延
- Sự bùng phát của vi rút Pandora chết người đang lây lan nhanh chóng.
- 大肆 活动
- hoạt động trắng trợn.
- 大肆 吹嘘
- thổi phồng không kiêng nể.
- 他们 大肆 吹嘘 的 改革 并 没有 实现
- Những cải cách được thổi phồng của họ đã không thành hiện thực.
- 大肆挥霍
- tiêu sài phung phí.
- 她 在 人群 里 大喊
- Cô ấy hét to trong đám đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大肆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大肆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
肆›