Hán tự: 仗
Đọc nhanh: 仗 (trượng). Ý nghĩa là: cầm; giơ (binh khí), cậy; ỷ vào; dựa vào, chiến tranh; chiến đấu; trận. Ví dụ : - 武士仗棍守护家园。 Võ sĩ cầm gậy bảo vệ quê hương.. - 英雄仗矛勇往直前。 Anh hùng cầm thương xông thẳng về phía trước.. - 他仗着聪明获成功。 Anh ấy dựa vào thông minh đạt được thành công.
Ý nghĩa của 仗 khi là Động từ
✪ cầm; giơ (binh khí)
拿着 (兵器)
- 武士 仗 棍 守护 家园
- Võ sĩ cầm gậy bảo vệ quê hương.
- 英雄 仗 矛 勇往直前
- Anh hùng cầm thương xông thẳng về phía trước.
✪ cậy; ỷ vào; dựa vào
凭借;倚仗
- 他 仗 着 聪明 获 成功
- Anh ấy dựa vào thông minh đạt được thành công.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
Ý nghĩa của 仗 khi là Danh từ
✪ chiến tranh; chiến đấu; trận
指战争或战斗
- 每仗 都 充满 了 危险
- Mỗi trận chiến đều đầy ắp nguy hiểm.
- 此仗 双方 损失惨重
- Trong trận chiến này, hai bên đều tổn thất nặng nề.
✪ trượng (tiếng gọi chung binh khi)
兵器的总称
- 国王 的 仪仗队 很 壮观
- Đội nghi trượng của nhà vua rất hoành tráng.
- 仪仗队 走 在 街道 中央
- Đội nghi trượng đi giữa phố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仗
- 打胜仗
- Đánh thắng trận.
- 打硬仗
- đánh một trận đánh ác liệt.
- 打败仗
- thua trận
- 每仗 都 充满 了 危险
- Mỗi trận chiến đều đầy ắp nguy hiểm.
- 对仗 工稳
- câu đối rất thoả đáng
- 仗势欺人
- cậy thế ức hiếp người khác; chó cậy thế chủ.
- 仗恃 豪门
- dựa vào gia đình giàu sang.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 威严 的 仪仗队
- đội danh dự uy nghiêm
- 倚仗 权势
- cậy quyền cậy thế; cậy quyền ỷ thế.
- 依仗 权势
- cậy quyền cậy thế
- 吃 了 一个 大 败仗
- thua một trận xiểng liểng
- 仗义执言
- bênh vực lẽ phải; giữ gìn chân lý
- 明火执仗
- Giơ đuốc cầm gậy; ăn cướp trắng trợn; ăn cướp giữa ban ngày.
- 检阅 仪仗队
- duyệt đội quân danh dự
- 别 仰仗 他人
- Đừng dựa vào người khác.
- 倚仗 力气 大
- cậy khoẻ; ỷ sức.
- 打 了 一个 大 胜仗
- đánh một trận thắng lớn.
- 狗仗人势 , 欺善怕恶
- Chó cậy thế chủ, nạt yếu e mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仗›