Hán tự: 他
Đọc nhanh: 他 (tha,đà). Ý nghĩa là: nó; anh ấy; hắn; người ấy; anh ta; y; cậu ấy (đàn ông), khác; ngoài, hư chỉ (dùng giữa động từ hoặc số từ). Ví dụ : - 他的脾气很好。 Tính tình anh ấy rất tốt.. - 他帮了我很多次。 Anh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều lần.. - 他是我的男朋友。 Cậu ấy là bạn trai của tôi.
Ý nghĩa của 他 khi là Đại từ
✪ nó; anh ấy; hắn; người ấy; anh ta; y; cậu ấy (đàn ông)
称自己和对方以外的某个人
- 他 的 脾气 很 好
- Tính tình anh ấy rất tốt.
- 他 帮 了 我 很 多次
- Anh ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều lần.
- 他 是 我 的 男朋友
- Cậu ấy là bạn trai của tôi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khác; ngoài
指另外的;别的
- 你 应该 尊重 他人
- Bạn nên tôn trọng người khác.
- 你 还有 其他 问题 吗 ?
- Bạn còn có câu hỏi khác không?
✪ hư chỉ (dùng giữa động từ hoặc số từ)
用在动词后面,表示虚指
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 咱俩 喝 他 几杯 去
- Hai chúng ta đi uống vài ly đi.
✪ ai đó; nhiều người; mọi người
与“你”配合使用,表示任何人或许多人
- 你 也 跑 , 他 也 跑 , 全都 乱 了
- Mọi người đều chạy toán loạn, tình hình hỗn loạn.
- 你 也 笑 , 他 也 笑 , 大家 都 开心
- Ai cũng cười tươi như hoa, không khí thật là vui vẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 他
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 他 姓布
- Anh ấy họ Bố.
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 他 的 工作 很 平庸
- Công việc của anh ấy rất bình thường.
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 他
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 他 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›