Đọc nhanh: 巽他海峡 (tốn tha hải hạp). Ý nghĩa là: Eo biển Sunda giữa Sumatra và Java.
✪ Eo biển Sunda giữa Sumatra và Java
Sunda Strait between Sumatra and Java
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巽他海峡
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 他 东海岸 的 亲戚 跟 他 没有 联系
- Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 他们 海吃海 喝 了 一天
- Họ ăn uống buông tuồng cả ngày.
- 他 早年 侨居海外
- Anh ấy sống ở nước ngoài khi còn trẻ.
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 他们 露营 在 海边
- Họ cắm trại ở bãi biển.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 他 喜欢 敖游 大海
- Anh ấy thích rong chơi trên biển.
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 他 对 海鲜 过敏
- Anh ấy dị ứng hải sản.
- 他 从未见过 海
- Anh ấy chưa bao giờ thấy biển.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 他 是 参加 过 海湾战争 的 荣誉 老兵
- Anh ta là một bác sĩ thú y được trang trí trong Chiến tranh vùng Vịnh.
- 他 以 诗言志 , 有遍 交 海内 知 名士 , 去访 京师 有 道人
- Ông thể hiện ý chí của mình qua thơ văn, đã làm nức tiếng các danh nhân trong nước và hải ngoại, đến kinh đô Đạo giáo.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 他们 把 船 开进 海港 下锚 停泊
- Họ lái tàu vào cảng biển và thả máy để neo đậu.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巽他海峡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巽他海峡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm他›
峡›
巽›
海›