Đọc nhanh: 今时 (kim thì). Ý nghĩa là: Thời nay; bây giờ. ◇Mai Thừa 枚乘: Kim thì thiên hạ an ninh; tứ vũ hòa bình 今時天下安寧; 四宇和平 (Thất phát 七發) Thời nay thiên hạ yên ổn; bốn cõi hòa bình., kim thời.
Ý nghĩa của 今时 khi là Danh từ
✪ Thời nay; bây giờ. ◇Mai Thừa 枚乘: Kim thì thiên hạ an ninh; tứ vũ hòa bình 今時天下安寧; 四宇和平 (Thất phát 七發) Thời nay thiên hạ yên ổn; bốn cõi hòa bình.
✪ kim thời
现在这个时代, 在中国历史分期上多指五四运动到现在的时期
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今时
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 今午 我 睡 两个 小时
- Trưa nay tôi ngủ được hai tiếng.
- 他 今天 没 按时 上班
- Hôm nay anh ấy không đi làm đúng giờ.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 时光荏苒 , 当年 那个 花季少女 , 如今 已 变成 徐娘半老 了
- Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.
- 报名 时间 不 限 今天
- Thời gian đăng ký không giới hạn trong ngày hôm nay.
- 他 今天 和 平时 不太 一样
- Anh ấy hôm nay hơi khác với bình thường.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 现今 的 时装 式样 变换 很快
- Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.
- 今晚 篮球 表演赛 临时 取消
- Trận đấu bóng rổ tối nay tạm thời hủy bỏ.
- 他 今天上午 十时许 到达
- Anh ấy sẽ đến khoảng 10 giờ sáng hôm nay.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 小 明 今天 给 我 打 了 四个 小时 的 电话 , 还 说 第二天 再 跟 我 聊天儿
- Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.
- 咱们 今天 有 时间 吗 ?
- Bạn có rảnh hôm nay không?
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
- 今天 , 我 和 他们 同时 出发
- Hôm nay, tôi và họ cùng xuất phát.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
- 有人 提议 , 今天 暂时 休会
- có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp.
- 这 款 鞋子 是 今年 的 时尚
- Giày này đang là mốt năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今时
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今时 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
时›