Đọc nhanh: 今时今日 (kim thì kim nhật). Ý nghĩa là: ngày và thời đại này (phương ngữ).
Ý nghĩa của 今时今日 khi là Danh từ
✪ ngày và thời đại này (phương ngữ)
this day and age (dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今时今日
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 今天 比 平时 吃 得 多 , 反倒 饿 得 快
- Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.
- 孤 今日 龙心 大悦
- Ta hôm nay vui sướng vô cùng.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 小 明 今天 有 了 三个 小时 泳
- Tiểu Minh hôm nay đã bơi ba giờ đồng hồ.
- 今午 我 睡 两个 小时
- Trưa nay tôi ngủ được hai tiếng.
- 今日 审了 两堂 案
- Hôm nay xét xử hai vụ án.
- 他 今天 没 按时 上班
- Hôm nay anh ấy không đi làm đúng giờ.
- 今日 天干 属 壬日
- Hôm nay Thiên Can thuộc ngày Nhâm.
- 今天 该 谁 值日
- hôm nay đến ai trực?
- 今日 天干 是 为 庚
- Hôm nay Thiên Can là Canh.
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 今天 是 八月八 日
- Hôm nay là ngày tám tháng tám.
- 今天 是 我 的 生日
- Hôm nay là sinh nhật tôi.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 晨雾 兆 今日 是 晴天
- Sương mù buổi sáng báo hiệu hôm nay trời nắng.
- 今天 是 农历 的 望 日
- Hôm nay là ngày rằm theo lịch âm.
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 呦 , 今天 是 我 的 生日 !
- Ồ, hôm nay là ngày sinh của tôi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 今时今日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 今时今日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm今›
日›
时›