亿

Từ hán việt: 【ức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 亿

Đọc nhanh: 亿 (ức). Ý nghĩa là: trăm triệu, họ Ức. Ví dụ : - 亿。 Anh ấy kiếm được một trăm triệu mỗi năm.. - 亿。 Dân số của thành phố này vượt quá một trăm triệu.. - 亿。 Tôi hy vọng có thể kiếm được một trăm triệu.

Từ vựng: HSK 2 HSK 4 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Số từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 亿 khi là Số từ

trăm triệu

数字,1万万。古代也有以10万为1亿的

Ví dụ:
  • - 每年 měinián zhuàn 一亿 yīyì 块钱 kuàiqián

    - Anh ấy kiếm được một trăm triệu mỗi năm.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 人口 rénkǒu 超过 chāoguò 一亿 yīyì

    - Dân số của thành phố này vượt quá một trăm triệu.

  • - 希望 xīwàng néng 挣到 zhēngdào 一亿 yīyì

    - Tôi hy vọng có thể kiếm được một trăm triệu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 亿 khi là Danh từ

họ Ức

Ví dụ:
  • - xìng 亿

    - Anh ấy họ Ức.

  • - de 朋友 péngyou xìng 亿

    - Bạn của tôi họ Ức.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亿

  • - 人数 rénshù 10 亿

    - Dân số đạt 1 tỷ.

  • - 亿万斯年 yìwànsīnián

    - hàng triệu triệu năm

  • - 工程 gōngchéng 耗资 hàozī shàng 亿

    - công trình tốn trên trăm triệu.

  • - 可是 kěshì 亿万富翁 yìwànfùwēng

    - Bạn giống như một tỷ phú.

  • - 许多 xǔduō 亿万富翁 yìwànfùwēng shì 小本 xiǎoběn 起步 qǐbù

    - Nhiều người giàu khởi nghiệp với số vốn eo hẹp.

  • - 我们 wǒmen yǒu 4 亿英镑 yìyīngbàng de 贸易顺差 màoyìshùnchā

    - Chúng tôi có thặng dư thương mại 4 tỷ bảng Anh.

  • - 消費 xiāofèi 額度 édù 不能 bùnéng 超过 chāoguò 一亿 yīyì

    - Hạn mức tiêu dùng không được vượt quá một trăm triệu.

  • - 越南 yuènán duì 中国 zhōngguó de 查鱼 cháyú 出口额 chūkǒué 达近 dájìn 3.86 亿美元 yìměiyuán

    - Xuất khẩu cá Tra của Việt Nam sang Trung Quốc lên tới gần 386 triệu đô la Mỹ.

  • - 这个 zhègè 城市 chéngshì de 人口 rénkǒu 超过 chāoguò 一亿 yīyì

    - Dân số của thành phố này vượt quá một trăm triệu.

  • - 亿万 yìwàn rén dōu 等待 děngdài zhe zhè 一刻 yīkè

    - Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.

  • - 希望 xīwàng néng 挣到 zhēngdào 一亿 yīyì

    - Tôi hy vọng có thể kiếm được một trăm triệu.

  • - 全世界 quánshìjiè 吸烟者 xīyānzhě 总数 zǒngshù yuē wèi 13 亿

    - Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người

  • - de 朋友 péngyou xìng 亿

    - Bạn của tôi họ Ức.

  • - 每年 měinián zhuàn 一亿 yīyì 块钱 kuàiqián

    - Anh ấy kiếm được một trăm triệu mỗi năm.

  • - xìng 亿

    - Anh ấy họ Ức.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亿

Hình ảnh minh họa cho từ 亿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 亿

    Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:ノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ON (人弓)
    • Bảng mã:U+4EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao