Đọc nhanh: 一亿 (nhất ức). Ý nghĩa là: một trăm triệu. Ví dụ : - 消費額度不能超过一亿 Hạn mức tiêu dùng không được vượt quá một trăm triệu.
Ý nghĩa của 一亿 khi là Số từ
✪ một trăm triệu
- 消費 額度 不能 超过 一亿
- Hạn mức tiêu dùng không được vượt quá một trăm triệu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一亿
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 越南 是 一个 昌盛 的 国家
- Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.
- 我 是 一名 月光族
- Tôi là người làm bao nhiêu tiêu từng ấy.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 弟弟 一直 不停 啼
- Em trai không ngừng khóc.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 我 弟弟 今年 上 初一 了
- Em trai tôi năm nay lên lớp 7.
- 她 扇 了 调皮 的 弟弟 一下
- Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.
- 消費 額度 不能 超过 一亿
- Hạn mức tiêu dùng không được vượt quá một trăm triệu.
- 这个 城市 的 人口 超过 一亿
- Dân số của thành phố này vượt quá một trăm triệu.
- 亿万 人 都 等待 着 这 一刻
- Hàng tỷ người đều đợi khoảnh khắc này.
- 我 希望 能 挣到 一亿
- Tôi hy vọng có thể kiếm được một trăm triệu.
- 他 每年 赚 一亿 块钱
- Anh ấy kiếm được một trăm triệu mỗi năm.
- 她 买 了 一些 新 的 衣服
- Cô ấy đã mua một số quần áo mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一亿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一亿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
亿›