Đọc nhanh: 数十亿 (số thập ức). Ý nghĩa là: vài tỷ.
Ý nghĩa của 数十亿 khi là Số từ
✪ vài tỷ
several billion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数十亿
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 人数 达 10 亿
- Dân số đạt 1 tỷ.
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 学生 的 分数 在 六 十分 以下
- Điểm của học sinh dưới 60.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 他 今年 的 岁数 是 十岁
- Tuổi của anh năm nay là mười.
- 我们 要 倒数 着数 到 十
- Chúng ta sẽ đếm từ mười trở về một.
- 这个 数值 的 值 是 二十
- Giá trị của con số này là 20.
- 大多数 国家 使用 十进制 货币
- Hầu hết các quốc gia sử dụng đơn vị tiền tệ hệ thập phân.
- 十环 是 最高 的 环数
- Vòng 10 là số điểm cao nhất.
- 敌军 却 退 数十里
- Quân địch lùi lại mấy chục lý.
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
- 他 每月 贴补 弟弟 数十 元 钱
- mỗi tháng anh trai trợ cấp cho em trai mấy mươi đồng.
- 家族 兴盛 绵延 数十 世
- Gia tộc thịnh vượng kéo dài hàng chục thế hệ.
- 这个 数字 小于 十
- Chữ số này nhỏ hơn 10.
- 全世界 吸烟者 总数 约 为 13 亿
- Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
- 英语 是 一种 以十为 基数
- Tiếng Anh sử dụng hệ đếm cơ số 10.
- 臺 灣的 少子 化越 來 越 嚴重 , 比起 十年 前驟 減了 十餘萬個 嬰兒
- Vấn đề thiếu trẻ em ở Đài Loan ngày càng nghiêm trọng, giảm hơn 100 ngàn trẻ em so với 10 năm về trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 数十亿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 数十亿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亿›
十›
数›