Đọc nhanh: 人性 (nhân tính). Ý nghĩa là: nhân tính; tính người. Ví dụ : - 我们不能丧失人性。 Chúng ta không thể đánh mất tính người.. - 她展现了很高的人性。 Cô ấy thể hiện nhân tính cao cả.. - 他的人性非常善良。 Nhân tính của anh ấy rất tốt.
Ý nghĩa của 人性 khi là Danh từ
✪ nhân tính; tính người
人的本性;人所具有的正常的情感和理性
- 我们 不能 丧失 人性
- Chúng ta không thể đánh mất tính người.
- 她 展现 了 很 高 的 人性
- Cô ấy thể hiện nhân tính cao cả.
- 他 的 人性 非常 善良
- Nhân tính của anh ấy rất tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 我 想 说 那 是 世人 对 拉拉 冒犯 性 的 刻板 印象
- Tôi chỉ nói rằng đó là một khuôn mẫu xúc phạm.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 这 人 性格 佷 拗
- Người này tính cách rất bướng bỉnh.
- 这 人 性格 十分 琐
- Người này tính cách rất xấu xa.
- 这 人 性格 有点 泥
- Tính cách người này có chút cố chấp.
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 此人 透着 妖性
- Người này lộ ra sự gian ác.
- 查查 网 的 多样性 和 开放性 是 很 令人 骄傲 的
- Chumhum rất tự hào về sự đa dạng và cởi mở của mình.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 我们 不能 丧失 人性
- Chúng ta không thể đánh mất tính người.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 那 部 电影 涉及 人性 的 探讨
- Bộ phim đó gồm bàn luận về nhân tính.
- 性 教育 就是 全 人 教育
- Giáo dục giới tính là giáo dục toàn dân.
- 血性汉子 ( 有 血性 的 人 )
- con người có tâm huyết
- 这种 性感 令人难忘
- Sự quyến rũ này thật khiến người ta khó quên.
- 老年人 的 记性 变差 了
- Trí nhớ của người già đã trở nên kém đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
性›