Đọc nhanh: 享有 (hưởng hữu). Ý nghĩa là: được hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...). Ví dụ : - 享有盛名。 có tiếng tăm. - 在中国男女享有同样的权利。 Ở Trung Quốc nam nữ được hưởng quyền lợi ngang nhau.
Ý nghĩa của 享有 khi là Động từ
✪ được hưởng (quyền lợi, danh dự, uy quyền...)
在社会上取得 (权利、声誉、威望等)
- 享有盛名
- có tiếng tăm
- 在 中国 男女 享有 同样 的 权利
- Ở Trung Quốc nam nữ được hưởng quyền lợi ngang nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 享有
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 他们 家有 两个 阿姨
- Nhà họ có hai cô bảo mẫu.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 享有 特权
- có đặc quyền; được hưởng đặc quyền
- 有福同享
- có phúc cùng hưởng
- 享有盛名
- có tiếng tăm
- 我们 有福同享
- Chúng tôi có phúc cùng hưởng.
- 隐私权 是 人民 享有 的 权力 之一
- Quyền riêng tư là một trong những quyền mà mọi người được hưởng
- 女性 应该 享有 平等 的 权利
- Phụ nữ nên được hưởng quyền bình đẳng.
- 她 享有 言论自由 的 权利
- Cô ấy có quyền tự do ngôn luận.
- 我 就 很 享受 陈酿 黑 皮诺 红酒 富有 层次 的 口感
- Tôi thích sự phức tạp của một chiếc Pinot noir lâu năm.
- 由于 他 打死 了 不少 狼 , 他 享有 模范 猎手 的 称号
- Do đã giết chết nhiều con sói, anh ta được gọi là "Người săn mẫu mực".
- 在 中国 男女 享有 同样 的 权利
- Ở Trung Quốc nam nữ được hưởng quyền lợi ngang nhau.
- 他 在 文学 享有 很 高 的 威望
- ông có uy tín cao trong giới văn học
- 他们 每星期 工作 5 天 , 每天 工作 7 小时 , 并 享有 法定 假期
- Họ làm việc 5 ngày một tuần, 7 giờ một ngày và được hưởng những ngày nghỉ theo luật định.
- 职工 们 享有 各种 福利
- Nhân viên được hưởng nhiều phúc lợi.
- 当然 , 任何人 都 有 享受 双休日 的 权利 , 公务员 也 需要 休息
- Tất nhiên, mọi người đều có quyền tận hưởng hai ngày cuối tuần và công chức cũng cần được nghỉ ngơi.
- 这个 项目 享有 政策优惠
- Dự án này được hưởng ưu đãi chính sách.
- 休闲 时刻 享受 轻松 , 怎能 没有 零食 助阵
- Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
- 人群 中有 很多 孩子
- Trong đám đông có nhiều trẻ em.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 享有
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 享有 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm享›
有›