Đọc nhanh: 互通有无 (hỗ thông hữu vô). Ý nghĩa là: bù đắp nhau; bổ sung nhau. Ví dụ : - 互通有无,调剂余缺。 làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.. - 沿海和内地互通有无,互补互利。 ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
Ý nghĩa của 互通有无 khi là Thành ngữ
✪ bù đắp nhau; bổ sung nhau
互相调济余缺;互相沟通、交换所需的东西
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互通有无
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 无声无臭 ( 没有 声音 , 没有 气味 , 比喻 人 没有 名声 )
- vô thanh vô khứu; người không có danh tiếng
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 有名无实
- hữu danh vô thực; có tiếng mà không có miếng.
- 天上 有 无数颗 星星
- Trên trời có vô số ngôi sao.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 溺爱 子女 , 非徒 无益 , 而且 有害
- quá yêu chiều con cái, chẳng những không có ích, mà còn có hại.
- 有口无心 ( 指 心直口快 )
- miệng bô bô, bụng vô tâm
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 互通 消息
- trao đổi tin tức
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 无影无踪 ( 没有 影踪 )
- biệt tăm biệt tích
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 沿海 和 内地 互通有无 , 互补 互利
- ven biển và đất liền bù đắp cho nhau, cùng có lợi.
- 天长地久 有时 尽 , 此恨绵绵 无 绝期 。 ( 长恨歌 )
- Thiên trường địa cửu hữu thì tận, thử hận miên miên vô tuyệt kỳ. Trời đất dài lâu tan có lúc, hận này dằng vặc mãi không thôi.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 互通有无
- bù đắp cho nhau; bổ sung cho nhau
- 互通有无 , 调剂余缺
- làm đồng đều giữa có và không, điều hoà giữa nơi thừa và thiếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 互通有无
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 互通有无 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm互›
无›
有›
通›
bánh ít đi, bánh quy lại; có đi có lại; có qua có lại mới toại lòng nhau (ví với mối quan hệ tốt đẹp); ăn mận trả đào
trao đổi hỗ trợ lẫn nhau (thành ngữ)đáp lại bằng sự hỗ trợ vật chất
lấy thừa bù thiếu; lấy dài bù ngắn; lấy mạnh bù yếu; lấy hơn bù kém
Lễ Thượng Vãng Lai, Có Đi Có Lại Mới Toại Lòng Nhau, Ông Đưa Chân Giò, Bà Thò Chai Rượu
lan truyền tin tức (thành ngữ)
lợi ích chungchia sẻ lợi nhuận một cách công bằng