乱扔垃圾 luàn rēng lājī

Từ hán việt: 【loạn nhưng lạp sắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "乱扔垃圾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loạn nhưng lạp sắc). Ý nghĩa là: vứt rác bừa bãi. Ví dụ : - 。 Chúng ta phải bảo vệ môi trường, không được vứt rác bừa bãi.. - 。 Đừng vứt rác bừa bãi.. - 。 Có người đang vứt rác ở đây

Xem ý nghĩa và ví dụ của 乱扔垃圾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 乱扔垃圾 khi là Động từ

vứt rác bừa bãi

随意地、没有秩序地将废弃物、杂物等丢弃在不适当的地方,而不是投放到指定的垃圾桶或垃圾处理场所。

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen yào 保护环境 bǎohùhuánjìng 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī

    - Chúng ta phải bảo vệ môi trường, không được vứt rác bừa bãi.

  • - 别乱 biéluàn rēng 垃圾 lājī

    - Đừng vứt rác bừa bãi.

  • - 有人 yǒurén zài 这儿 zhèér luàn rēng 垃圾 lājī

    - Có người đang vứt rác ở đây

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱扔垃圾

  • - rēng 垃圾 lājī 遍家 biànjiā

    - Anh ta vứt rác khắp nhà.

  • - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • - 别乱 biéluàn rēng 垃圾 lājī

    - Đừng vứt rác bừa bãi.

  • - 垃圾 lājī 不要 búyào luàn rēng

    - Rác không được vứt lung tung.

  • - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī

    - Đừng vứt rác lung tung.

  • - zhe 垃圾袋 lājīdài dào 垃圾 lājī

    - Anh ấy cầm túi rác đi đổ.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更大 gèngdà de 垃圾袋 lājīdài

    - Chúng ta cần túi rác lớn hơn.

  • - qǐng 垃圾 lājī 扔进 rēngjìn 垃圾桶 lājītǒng

    - Hãy vứt rác vào thùng rác.

  • - 扔进 rēngjìn le 垃圾桶 lājītǒng

    - Tôi đã ném nó vào thùng rác.

  • - bié zài 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ rēng 垃圾 lājī

    - Không vứt rác nơi công cộng.

  • - 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 请勿 qǐngwù luàn rēng 垃圾 lājī

    - Nghiêm cấm xả rác bừa bãi ở nơi công cộng.

  • - luàn rēng 垃圾 lājī de rén jiāng bèi 罚款 fákuǎn

    - Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.

  • - 因为 yīnwèi 乱倒垃圾 luàndàolājī ér bèi 罚款 fákuǎn

    - Vì vứt rác lung tung nên bị phạt tiền.

  • - 垃圾 lājī 扔出去 rēngchūqù

    - Cô ấy vứt rác ra ngoài.

  • - 我们 wǒmen 从小 cóngxiǎo jiù bèi 叮嘱 dīngzhǔ 绝不能 juébùnéng luàn rēng 垃圾 lājī

    - Chúng tôi đã được dạy từ nhỏ là không xả rác lung tung.

  • - 有人 yǒurén zài 这儿 zhèér luàn rēng 垃圾 lājī

    - Có người đang vứt rác ở đây

  • - 垃圾 lājī rēng zài 地上 dìshàng

    - Anh ấy vứt rác trên sàn nhà.

  • - 永远 yǒngyuǎn 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī huò zài 街道 jiēdào shàng huò 树林 shùlín luàn rēng 垃圾 lājī 废物 fèiwù

    - Không bao giờ xả rác hoặc vứt rác bừa bãi trên đường phố hoặc trong rừng.

  • - 我们 wǒmen zài 游览 yóulǎn 景点 jǐngdiǎn 不可 bùkě 攀折 pānzhé 花木 huāmù 乱丢垃圾 luàndiūlājī

    - Chúng ta đang tham quan các danh lam thắng cảnh, đừng giẫm đạp lên hoa cỏ hoặc vứt rác bừa bãi.

  • - 我们 wǒmen yào 保护环境 bǎohùhuánjìng 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī

    - Chúng ta phải bảo vệ môi trường, không được vứt rác bừa bãi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 乱扔垃圾

Hình ảnh minh họa cho từ 乱扔垃圾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乱扔垃圾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Ngập , Sắc
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNHE (土弓竹水)
    • Bảng mã:U+573E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp , Lập
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYT (土卜廿)
    • Bảng mã:U+5783
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Rēng , Rèng
    • Âm hán việt: Nhưng , Nhận
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNHS (手弓竹尸)
    • Bảng mã:U+6254
    • Tần suất sử dụng:Cao