垃圾桶 lā jī tǒng

Từ hán việt: 【lạp sắc dũng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "垃圾桶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạp sắc dũng). Ý nghĩa là: thùng rác. Ví dụ : - 。 Tôi đã ném nó vào thùng rác.. - ? Trong thùng rác của cậu có gì?. - 。 Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 垃圾桶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 垃圾桶 khi là Danh từ

thùng rác

指用来装放被扔掉的物品的容器

Ví dụ:
  • - 扔进 rēngjìn le 垃圾桶 lājītǒng

    - Tôi đã ném nó vào thùng rác.

  • - de 垃圾桶 lājītǒng yǒu 什么 shénme

    - Trong thùng rác của cậu có gì?

  • - 垃圾桶 lājītǒng zài 桌子 zhuōzi de 旁边 pángbiān

    - Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垃圾桶

  • - 垃圾 lājī 撇出 piēchū 门外 ménwài

    - Anh ấy vứt rác ra ngoài cửa.

  • - kuài dào 垃圾 lājī ba

    - Đi đổ rác nhanh lên.

  • - qǐng 垃圾袋 lājīdài 放在 fàngzài 门外 ménwài

    - Hãy đặt túi rác ở ngoài cửa.

  • - 沿途 yántú 帮忙 bāngmáng 拾捡 shíjiǎn 垃圾 lājī

    - Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.

  • - 虽然 suīrán shì 必要 bìyào de 但是 dànshì 垃圾 lājī 填埋场 tiánmáichǎng 占用 zhànyòng 宝贵 bǎoguì de 空间 kōngjiān

    - Mặc dù cần thiết, các bãi chôn lấp vẫn chiếm không gian quý giá

  • - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī

    - Đừng vứt rác lung tung.

  • - līn zhe 一袋 yīdài 垃圾 lājī 出去 chūqù le

    - Cô ấy xách một túi rác ra ngoài rồi.

  • - 垃圾袋 lājīdài 快满了 kuàimǎnle 得换 déhuàn 一个 yígè

    - Túi rác sắp đầy rồi, phải thay cái khác.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更大 gèngdà de 垃圾袋 lājīdài

    - Chúng ta cần túi rác lớn hơn.

  • - 不要 búyào 随意 suíyì 焚烧 fénshāo 垃圾 lājī

    - Đừng tùy tiện đốt rác.

  • - 垃圾桶 lājītǒng zài chuáng de 旁边 pángbiān

    - Thùng rác ở cạnh giường.

  • - 河道 hédào bèi 垃圾 lājī 闭住 bìzhù le

    - Dòng sông bị rác làm tắc.

  • - 街上 jiēshàng yǒu 许多 xǔduō 垃圾桶 lājītǒng

    - Có rất nhiều thùng rác trên đường phố.

  • - 垃圾桶 lājītǒng 传来 chuánlái 恶臭 èchòu

    - Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.

  • - 垃圾桶 lājītǒng zài 桌子 zhuōzi de 旁边 pángbiān

    - Thùng rác ở ngay phía cạnh bàn.

  • - qǐng 垃圾 lājī 扔进 rēngjìn 垃圾桶 lājītǒng

    - Hãy vứt rác vào thùng rác.

  • - de 垃圾桶 lājītǒng yǒu 什么 shénme

    - Trong thùng rác của cậu có gì?

  • - 扔进 rēngjìn le 垃圾桶 lājītǒng

    - Tôi đã ném nó vào thùng rác.

  • - 最近 zuìjìn 总是 zǒngshì 受到 shòudào 垃圾 lājī 信息 xìnxī

    - Dạo gần đây tôi thường nhận được tin nhắn rác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 垃圾桶

Hình ảnh minh họa cho từ 垃圾桶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 垃圾桶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Jī , Jí
    • Âm hán việt: Ngập , Sắc
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNHE (土弓竹水)
    • Bảng mã:U+573E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp , Lập
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYT (土卜廿)
    • Bảng mã:U+5783
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Dõng , Dũng , Thũng
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNIB (木弓戈月)
    • Bảng mã:U+6876
    • Tần suất sử dụng:Cao