Đọc nhanh: 主儿 (chủ nhi). Ý nghĩa là: chủ nhân; người chủ, loại người; hạng người; con người, nhà chồng. Ví dụ : - 这主儿真不讲理。 con người này thật không biết phải trái.. - 他是说到做到的主儿。 anh ấy là người đã nói là làm.. - 她快三十了,也该找主儿了。 cô ấy sắp ba mươi tuổi rồi, cũng nên tìm lấy một tấm chồng đi.
Ý nghĩa của 主儿 khi là Danh từ
✪ chủ nhân; người chủ
指主人
✪ loại người; hạng người; con người
指某种类型的人
- 这 主儿 真 不讲理
- con người này thật không biết phải trái.
- 他 是 说到做到 的 主儿
- anh ấy là người đã nói là làm.
✪ nhà chồng
指婆家
- 她 快 三十 了 , 也 该 找 主儿 了
- cô ấy sắp ba mươi tuổi rồi, cũng nên tìm lấy một tấm chồng đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主儿
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 平均主义 的 状态
- thái độ bình quân chủ nghĩa
- 斗 蛐蛐儿
- đá dế
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 土老帽 儿 主要 是 指 没 见过世面
- Người lỗi thời dùng để chỉ những người chưa từng nhìn thấy thế giới rộng lớn.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 本主儿 一会儿 就 来 , 你 问 他 得 了
- chính người đó chút nữa sẽ đến, anh cứ hỏi anh ta là xong.
- 这 本书 以 儿童 故事 为主
- Cuốn sách này chủ yếu là các câu chuyện dành cho trẻ em.
- 本家儿 不 来 , 别人 不好 替 他 做主
- tự anh ta không đến, thì người khác khó lòng thay anh ta được
- 这辆 招领 的 自行车 , 本主儿 还 没来 取
- chủ nhân chiếc xe đạp được mời đến lãnh này vẫn chưa đến nhận
- 这 主儿 真 不讲理
- con người này thật không biết phải trái.
- 他 是 说到做到 的 主儿
- anh ấy là người đã nói là làm.
- 她 快 三十 了 , 也 该 找 主儿 了
- cô ấy sắp ba mươi tuổi rồi, cũng nên tìm lấy một tấm chồng đi.
- 这 年头儿 工人 可真 做 主人 了
- thời đại này, công nhân mới thật sự làm chủ.
- 炒菜 的 诀窍 主要 是 拿准 火候 儿
- Bí quyết của việc xào rau là để lửa như thế nào.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 主席 让 他 等 一会儿 再 发言 , 他 也 乐得 先 听听 别人 的 意见
- chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
儿›