Hán tự: 丸
Đọc nhanh: 丸 (hoàn). Ý nghĩa là: viên (vật nhỏ vê tròn), thuốc viên, viên. Ví dụ : - 孩子们在玩玻璃丸儿。 Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.. - 泥丸在孩子手中把玩。 Viên bùn trong tay trẻ em.. - 妈妈做的炸肉丸很好吃。 Món thịt viên chiên mẹ nấu rất ngon.
Ý nghĩa của 丸 khi là Danh từ
✪ viên (vật nhỏ vê tròn)
(丸 儿) 球形的小东西
- 孩子 们 在 玩 玻璃 丸儿
- Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.
- 泥丸 在 孩子 手中 把玩
- Viên bùn trong tay trẻ em.
- 妈妈 做 的 炸肉丸 很 好吃
- Món thịt viên chiên mẹ nấu rất ngon.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thuốc viên
丸药
- 药丸 帮助 病人 恢复 快
- Viên thuốc giúp bệnh nhân hồi phục nhanh.
- 这种 丸药 效果 不错
- Loại thuốc viên này có hiệu quả tốt.
Ý nghĩa của 丸 khi là Lượng từ
✪ viên
用于丸药
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丸
- 汆 丸子
- chần thịt vò viên.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 孩子 们 在 玩 玻璃 丸儿
- Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.
- 把 丸药 吞下去
- nuốt viên thuốc.
- 他 用 开水 吞服 药丸
- Anh ta uống viên thuốc bằng nước sôi.
- 泥丸 在 孩子 手中 把玩
- Viên bùn trong tay trẻ em.
- 丸子 肉
- thịt băm; thịt vò viên.
- 就 跟 嗑 了 摇头丸 一样
- Nó giống hệt như đang cực lạc!
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 妈妈 在 炸肉丸
- Mẹ đang chiên thịt viên.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 袭用 古方 , 配制 丸药
- theo phương (đơn) thuốc cổ chế thành thuốc viên.
- 弹丸之地
- nơi chật hẹp nhỏ bé
- 我 特别 喜欢 那 家 饭店 的 贡丸 汤
- Tôi rất thích món canh thịt viên của nhà hàng kia
- 我 睾丸酮 多着呢
- Tôi có rất nhiều testosterone.
- 绝对 不是 他 的 睾丸酮 水平
- Không phải mức testosterone của anh ấy.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 药丸 帮助 病人 恢复 快
- Viên thuốc giúp bệnh nhân hồi phục nhanh.
- 这种 丸药 效果 不错
- Loại thuốc viên này có hiệu quả tốt.
- 每到 夏季 的 时候 , 这道 丸子 汤 , 就 成 了 很多 人 最 喜欢 给 家里人 做 的
- Cứ đến mỗi mùa hè, món soup cá viên này lại trở thành món khoái khẩu của nhiều người để làm cho gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丸›