定心丸 dìngxīnwán

Từ hán việt: 【định tâm hoàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "定心丸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (định tâm hoàn). Ý nghĩa là: thuốc an thần; viên an thần (ví với những lời nói và hành động nhằm làm cho người khác an tâm.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 定心丸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 定心丸 khi là Danh từ

thuốc an thần; viên an thần (ví với những lời nói và hành động nhằm làm cho người khác an tâm.)

(定心丸儿) 比喻能使思想、情绪安定下来的言论或行动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定心丸

  • - 心神不定 xīnshénbùdìng

    - Tâm thần bất định.

  • - 心神不定 xīnshénbùdìng

    - tâm thần bất định; bồn chồn trong bụng

  • - 安定 āndìng 人心 rénxīn

    - làm yên lòng người.

  • - 血压 xuèyā 心率 xīnlǜ jūn 稳定 wěndìng

    - HA và nhịp tim không ổn định.

  • - 暗暗 ànàn 下定决心 xiàdìngjuéxīn

    - Anh ta thầm hạ quyết tâm

  • - 狠下 hěnxià xīn 决定 juédìng 离开 líkāi 这里 zhèlǐ

    - Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.

  • - 放松 fàngsōng 有助于 yǒuzhùyú 稳定 wěndìng 心跳 xīntiào

    - Thư giãn giúp ổn định nhịp tim.

  • - 下定决心 xiàdìngjuéxīn 摆脱 bǎituō 不良习惯 bùliángxíguàn

    - Cô ấy quyết tâm bỏ thói quen xấu.

  • - 心理 xīnlǐ 定式 dìngshì

    - hình thái tâm lý

  • - 心脏 xīnzàng de 跳动 tiàodòng 周期 zhōuqī shì 固定 gùdìng de

    - Chu kỳ đập của tim là cố định.

  • - 肯定 kěndìng shì 病毒性 bìngdúxìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.

  • - 心情 xīnqíng 终于 zhōngyú dìng 下来 xiàlai le

    - Tâm trạng cuối cùng đã bình tĩnh lại.

  • - de 心情 xīnqíng 起伏不定 qǐfúbùdìng

    - Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.

  • - 具备 jùbèi 坚定 jiāndìng de 决心 juéxīn

    - Tôi có quyết tâm kiên định.

  • - 下定决心 xiàdìngjuéxīn yào 减肥 jiǎnféi

    - Cô ấy hạ quyết tâm phải giảm cân.

  • - 下定决心 xiàdìngjuéxīn

    - hạ quyết tâm.

  • - 年龄 niánlíng 没有 méiyǒu 问题 wèntí 心态 xīntài 决定 juédìng 状态 zhuàngtài

    - Tuổi tác không phải là vấn đề, tâm thái sẽ quyết định trạng thái .

  • - 心里 xīnli 没主 méizhǔ bié zuò 决定 juédìng

    - Bạn không có chủ kiến, đừng quyết định.

  • - 放心 fàngxīn ba 我定 wǒdìng 不会 búhuì 亏待 kuīdài

    - Bạn yên tâm, tôi không xử tệ với anh ấy đâu.

  • - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 定心丸

Hình ảnh minh họa cho từ 定心丸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定心丸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNI (大弓戈)
    • Bảng mã:U+4E38
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao