Đọc nhanh: 丸剂 (hoàn tễ). Ý nghĩa là: hoàn thuốc; thuốc viên; thuốc tễ.
Ý nghĩa của 丸剂 khi là Danh từ
✪ hoàn thuốc; thuốc viên; thuốc tễ
中药或西药制剂的一种,把药物研成粉末跟水、蜂蜜或淀粉糊混合团成丸状,以便服用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丸剂
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 汆 丸子
- chần thịt vò viên.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 如丸 走 坂
- như bi lăn xuống dốc (rất nhanh như hòn bi lăn xuống dốc)
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 这些 药丸 有 镇静 催眠 作用
- Những viên thuốc này có tác dụng an thần và gây buồn ngủ.
- 药剂师 负责 调剂 药物
- Dược sĩ chịu trách nhiệm pha chế thuốc.
- 药剂 失效
- thuốc mất hiệu lực.
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 孩子 们 在 玩 玻璃 丸儿
- Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 更换 干燥剂 袋前 不要 安装 盖
- Không đậy nắp trước khi thay túi hút ẩm.
- 没有 抗 组胺 剂 了
- Nhưng chúng ta đã hết thuốc kháng histamine.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 她 注射 了 麻醉剂
- Cô ấy đã tiêm thuốc gây tê.
- 这剂 药 需要 煎 三 和
- Liều thuốc này cần sắc ba lần.
- 每到 夏季 的 时候 , 这道 丸子 汤 , 就 成 了 很多 人 最 喜欢 给 家里人 做 的
- Cứ đến mỗi mùa hè, món soup cá viên này lại trở thành món khoái khẩu của nhiều người để làm cho gia đình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丸剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丸剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丸›
剂›