Đọc nhanh: 中旬 (trung tuần). Ý nghĩa là: giữa tháng; trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng). Ví dụ : - 他十一月中旬回来。 Anh ấy sẽ về vào giữa tháng 11.. - 我们在十二月中旬见面。 Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.. - 十二月中旬有一个会议。 Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
Ý nghĩa của 中旬 khi là Danh từ
✪ giữa tháng; trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng)
每月的11—20日这段时间
- 他 十一月 中旬 回来
- Anh ấy sẽ về vào giữa tháng 11.
- 我们 在 十二月 中旬 见面
- Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
- 会议 定于 中旬 举行
- Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中旬
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
- 中旬 他会 回来
- Trung tuần anh ấy sẽ trở về.
- 会议 定于 中旬 举行
- Cuộc họp dự kiến sẽ được tổ chức vào giữa tháng.
- 他 十一月 中旬 回来
- Anh ấy sẽ về vào giữa tháng 11.
- 我 想要 到 十月 中旬
- Tôi muốn đến giữa tháng Mười.
- 我们 在 十二月 中旬 见面
- Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.
- 评选 结果 将 于 12 月 中旬 公布
- Kết quả tuyển chọn sẽ được công bố vào giữa tháng 12.
- 这个 饭店 要 到 七月 中旬 才 营业
- Nhà hàng này sẽ chỉ hoạt động từ đầu đến giữa tháng Bảy.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中旬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中旬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
旬›