Đọc nhanh: 中帮 (trung bang). Ý nghĩa là: Gò phần trước mũi. Ví dụ : - 这也是进化过程中帮助物种生存下来的适切性 Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
Ý nghĩa của 中帮 khi là Danh từ
✪ Gò phần trước mũi
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中帮
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 比赛 中 他们 斗智斗勇
- Trong cuộc thi, họ cạnh tranh trí tuệ và sức mạnh.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 空中飞人
- xiếc người bay trên không trung
- 她 在 百忙之中 还 帮 了 我
- Cô ấy vẫn giúp tôi dù rất bận.
- 她 百忙之中 还 帮助 了 我们
- Dù bận rộn, cô ấy vẫn giúp đỡ chúng tôi.
- 我 找 了 一个 中介 帮忙 买房
- Tôi đã tìm một người môi giới để giúp mua nhà.
- 空中小姐 会帮 大家 放 行李
- Các chị tiếp viên sẽ giúp các bạn cất hành lý.
- 她 在 困境 中 寻求 帮助
- Cô ấy tìm kiếm sự giúp đỡ trong khó khăn.
- 这 也 是 进化 过程 中 帮助 物种 生存 下来 的 适切 性
- Đây cũng là tính thích hợp giúp các loài sinh tồn trong quá trình tiến hóa
- 维他命 c 还 能 帮助 你 从 食物 中 吸收 更 多 的 营养
- Vitamin C còn giúp bạn hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng hơn từ thực phẩm.
- 他们 在 比赛 中 捣乱
- Họ gây rối trong cuộc thi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中帮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中帮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
帮›