Đọc nhanh: 中央宣传部 (trung ương tuyên truyền bộ). Ý nghĩa là: Ban tuyên giáo trung ương (của đảng cộng sản Trung Quốc), Ban Tuyên giáo Trung ương, viết tắt cho 中國共產黨中央委員會宣傳部 | 中国共产党中央委员会宣传部.
Ý nghĩa của 中央宣传部 khi là Danh từ
✪ Ban tuyên giáo trung ương (của đảng cộng sản Trung Quốc)
Central Propaganda Department (of the Chinese communist party)
✪ Ban Tuyên giáo Trung ương
Central Propaganda Section
✪ viết tắt cho 中國共產黨中央委員會宣傳部 | 中国共产党中央委员会宣传部
abbr. for 中國共產黨中央委員會宣傳部|中国共产党中央委员会宣传部 [Zhōng guó Gòng chǎn dǎng Zhōng yāng Wěi yuán huì Xuān chuán bù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央宣传部
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 尊老爱幼 是 中国 的 传统
- Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 请速 将 详情 电告 中央
- xin hãy đánh điện báo cáo tình hình cặn kẽ lên trung ương ngay.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 他 胸部 中 枪
- Anh ta bị bắn vào ngực.
- 司令部 传令 嘉奖
- bộ tư lệnh truyền lệnh khen thưởng.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 传说 中 的 学霸 出现 了
- Học sinh giỏi trong truyền thuyết xuất hiện rồi.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 他 在 中央 部门 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan trung ương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中央宣传部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中央宣传部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
传›
央›
宣›
部›