Đọc nhanh: 汽车夏利股份有限公司 (khí xa hạ lợi cổ phận hữu hạn công ti). Ý nghĩa là: Thiên Tân FAW Xiali Motor Company, Ltd., thành lập năm 1997.
Ý nghĩa của 汽车夏利股份有限公司 khi là Danh từ
✪ Thiên Tân FAW Xiali Motor Company, Ltd., thành lập năm 1997
Tianjin FAW Xiali Motor Company, Ltd., established 1997
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车夏利股份有限公司
- 公司 今年 有 盈利
- Công ty năm nay có lợi nhuận.
- 附近 就 有 百货公司 , 买 东西 很 便利
- gần đây có cửa hàng bách hoá, mua đồ rất thuận tiện
- 爸爸 坐 公共汽车 上班
- Bố đi làm bằng xe buýt.
- 职工股 占有 一定 份额
- Số định mức của nhân viên chiếm một phần nhất định.
- 公司 利润 增加 了
- Lợi nhuận của công ty đã tăng lên.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 这家 公司 专门 制造 汽车
- Công ty này chuyên sản xuất ô tô.
- 这家 公司 有 该 产品 的 专利权
- Công ty này có quyền độc quyền với sản phẩm này.
- 我们 成立 了 一个 有限责任 公司 , 像 投资者 出售 股票
- Chúng tôi tự thành lập một công ty trách nhiệm hữu hạn, bán cổ phiếu cho các nhà đầu tư.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
- 公交车 上 座位 有限 , 常常 人满为患 , 有时候 需要 站 着 乘车
- Chỗ ngồi trên xe buýt có hạn nên thường xuyên bị quá tải nên đôi khi bạn phải đứng khi đi xe.
- 他 的 权力 在 公司 间 有限
- Quyền hạn của anh ấy trong công ty là có giới hạn.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 他 拥有 这家 公司 的 大量 股份
- Anh ấy sở hữu một lượng lớn cổ phần của công ty này.
- 商业 公司 通常 是 发行 可 赎回 的 股票 开放式 投资 有限责任 公司
- Công ty kinh doanh thường là công ty trách nhiệm hữu hạn đầu tư mở phát hành cổ phiếu có thể mua lại.
- 这是 一家 有限责任 公司
- Đây là một công ty trách nhiệm hữu hạn.
- 这个 决定 对 公司 有利
- Quyết định này có lợi cho công ty.
- 那么 有限责任 公司 可能 是 正确 的 选择
- Vậy thì có công ty trách nhiệm hữu hạn có khả năng là lựa chọn đúng.
- 你 现在 做 什么 来 创立 和 经营 你 的 有限责任 公司 而 使 这个 过程 简单
- Bây giờ bạn có thể làm gì để tạo và vận hành công ty trách nhiệm hữu hạn của mình nhằm giúp quá trình này trở nên dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽车夏利股份有限公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽车夏利股份有限公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm份›
公›
利›
司›
夏›
有›
汽›
股›
车›
限›