Đọc nhanh: 不通 (bất thông). Ý nghĩa là: bị chặn, trở nên phi logic, không thể vượt qua. Ví dụ : - 他的心气窄,说不通。 bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.. - 城门口拥塞得水泄不通。 trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).. - 不通音耗 không có tin tức.
✪ bị chặn
to be blocked up
- 他 的 心气 窄 , 说 不通
- bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.
- 城门口 拥塞 得 水泄不通
- trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 道路 不通 , 只得 退回
- đường tắt đi không được, đành phải trở về nơi cũ.
- 办法 虽好 , 怎奈 行不通
- biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ trở nên phi logic
to be illogical
✪ không thể vượt qua
to be impassable
✪ bị cản trở
to be obstructed
✪ không có ý nghĩa
to make no sense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不通
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 通宵 不眠
- Suốt đêm không ngủ.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 狗屁不通
- chẳng biết cóc khô gì hết.
- 她 做事 很傻 , 不会 变通
- Cô ấy làm việc rất máy móc, không biết linh hoạt.
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 这个 办法 行不通
- Cách này không thông suốt.
- 办法 虽好 , 怎奈 行不通
- biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.
- 我 找 不到 通道
- Tôi không tìm thấy lối đi.
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 我 又 不是 空中 交通管制 人员
- Tôi không phải là kiểm soát không lưu.
- 我 老家 在 山区 , 那儿 不 通车
- quê tôi ở vùng núi, nơi đó không có xe cộ qua lại.
- 薄脆 饼干 一种 通常 由 不 含糖 的 生 面团 做成 的 薄脆 饼干
- Bánh quy giòn mỏng thường được làm từ bột mì không đường.
- 此巷 不 通行
- ngõ này không đi lại được.
- 城门口 拥塞 得 水泄不通
- trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
通›