Đọc nhanh: 水泄不通 (thuỷ tiết bất thông). Ý nghĩa là: chật như nêm cối; con kiến chui không lọt; nước không ngấm qua được; chật cứng. Ví dụ : - 城门口拥塞得水泄不通。 trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).
Ý nghĩa của 水泄不通 khi là Thành ngữ
✪ chật như nêm cối; con kiến chui không lọt; nước không ngấm qua được; chật cứng
形容十分拥挤或包围得非常严密,好像连水都不能泄出
- 城门口 拥塞 得 水泄不通
- trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水泄不通
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 他 不 爱 沟通
- Anh ấy không thích giao tiếp.
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 河水 涨 了 不少
- Nước sông đã nâng lên rất nhiều.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 湘江 水 流淌 不息
- Nước sông Tương chảy không ngừng.
- 通宵 不眠
- Suốt đêm không ngủ.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 这个 水壶 上 的 开关 按下 时卡 不住 了
- Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 这种 水果 好吃 不过
- Quả này ngon tuyệt vời.
- 城门口 拥塞 得 水泄不通
- trước cổng thành đông nghịt người (con kiến chui không lọt).
- 这 不是 普通 的 漏水
- Đây không phải là rò rỉ thông thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水泄不通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水泄不通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
水›
泄›
通›