Đọc nhanh: 不紧不慢 (bất khẩn bất mạn). Ý nghĩa là: Không vội vàng; bình thường; tâm trạng không thay đổi; ung dung. Ví dụ : - 我告诉他上学要迟到了,可是他不紧不慢,照吃不误。 Tôi nói rằng sắp trễ giờ vào học rồi, nhưng anh ấy chẵng những không vội vàng gì lại cứ coi như không vậy.
Ý nghĩa của 不紧不慢 khi là Thành ngữ
✪ Không vội vàng; bình thường; tâm trạng không thay đổi; ung dung
- 我 告诉 他 上学 要 迟到 了 , 可是 他 不紧不慢 , 照吃 不误
- Tôi nói rằng sắp trễ giờ vào học rồi, nhưng anh ấy chẵng những không vội vàng gì lại cứ coi như không vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不紧不慢
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 她 考 驾驶执照 前 十分 紧张不安
- Cô ấy rất lo lắng trước khi thi lấy bằng lái xe.
- 慢慢 商议 , 不必 着急
- Từ từ bàn bạc, đừng có nóng vội
- 慢慢说 , 不要 着急
- Nói từ từ, không cần vội.
- 我们 不妨 慢慢 走走
- Chúng ta cứ đi từ từ thôi.
- 见势不妙 , 赶紧 退走
- thấy thế không xong, mau tìm đường rút lui.
- 粘得 不紧
- Dán không chặt.
- 抽屉 紧 , 拉不开
- Ngăn kéo sít quá, kéo không ra.
- 袜带 儿 太紧 , 勒得 腿肚子 不 舒服
- cổ bít tất quá chật, thít chặt làm bắp vế không được thoải mái.
- 墨水瓶 盖儿 太紧 , 拧 不开 了
- nắp lọ mực chặt quá, không mở ra được.
- 不怕 慢 , 只怕 站
- Không sợ chậm, chỉ sợ dừng lại.
- 他 不愿 落伍 , 一脚 高 一脚 低地 紧跟着 走
- anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.
- 不要紧 , 别哭 了
- Không quan trọng đâu, đừng khóc nữa.
- 任务 紧迫 , 不容 拖延
- công việc gấp rút, không được trì hoãn dây dưa
- 小褂 紧绷 在 身上 不 舒服
- Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái
- 袖筒 太紧 了 , 感觉 不 舒服
- Phần ống tay quá chật, cảm thấy không thoải mái.
- 他 学习 抓得 很 紧 , 从不 荒废 一点 功夫
- anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
- 我 喜欢 稀奇古怪 不紧不慢
- Tôi thích trở nên kỳ lạ và mất thời gian của mình.
- 我 告诉 他 上学 要 迟到 了 , 可是 他 不紧不慢 , 照吃 不误
- Tôi nói rằng sắp trễ giờ vào học rồi, nhưng anh ấy chẵng những không vội vàng gì lại cứ coi như không vậy.
- 我 告诉 他 上学 要 迟到 了 , 可是 他 不紧不慢 , 照吃 不误
- Tôi nói rằng sắp trễ giờ vào học rồi, nhưng anh ấy chẵng những không vội vàng gì lại cứ coi như không vậy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不紧不慢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不紧不慢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
慢›
紧›