Đọc nhanh: 不方便 (bất phương tiện). Ý nghĩa là: bất tiện; phiền phức; gặp khó khăn. Ví dụ : - 手头儿不方便 trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.. - 这个箱子太侉了, 携带不方便。 cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện.. - 这儿说话不方便。 ở đây nói chuyện không tiện
Ý nghĩa của 不方便 khi là Tính từ
✪ bất tiện; phiền phức; gặp khó khăn
办事遇到阻碍,行动有妨碍
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 这个 箱子 太 侉 了 , 携带 不 方便
- cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện.
- 这儿 说话 不 方便
- ở đây nói chuyện không tiện
- 你 太 拘礼 了 , 反而 弄 得 大家 不 方便
- anh câu nệ quá làm cho mọi người kém thoải mái.
- 大箱子 、 大 柜子 这些 笨 家具 搬起来 很 不 方便
- mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不方便
- 手 头儿 不 方便
- trong tay không có nhiều tiền; trong tay chả dư dật gì; kẹt tiền.
- 安眠药 是 处方药 不能 随便 出售
- Thuốc ngủ là thuốc kê đơn, không được bán một cách tùy tiện
- 我 现在 手 头儿 不 方便
- Bây giờ trong tay tôi trong tay chả dư dật gì.
- 大箱子 、 大 柜子 这些 笨 家具 搬起来 很 不 方便
- mấy thứ đồ gia dụng rương lớn tủ to nặng nề này dọn nhà thật là bất tiện
- 本人 今天 不 方便 出门
- Hôm nay tôi không tiện ra ngoài.
- 这个 鬼 地方 , 太 不 方便 了
- Cái nơi chết tiệt này, thật bất tiện.
- 这儿 说话 不 方便
- ở đây nói chuyện không tiện
- 这儿 说话 不 方便 , 我们 进去 说 吧
- Ở đây nói chuyện không tiện, chúng ta vào trong nói đi.
- 疫情 让 生活 变得 不 方便
- Dịch bệnh khiến cuộc sống trở nên bất tiện.
- 他 行动 不 方便
- Anh ấy đi lại không thuận tiện.
- 大则 大 , 不太 方便
- Lớn thì lớn nhưng không quá tiện.
- 郊外 的 交通 不太 方便
- Giao thông ở ngoại thành không thuận tiện lắm.
- 郊区 的 交通 很 不 方便
- Giao thông ở ngoại ô rất bất tiện.
- 这个 方案 不 便于 实施
- Kế hoạch này không dễ thực hiện.
- 用铁 筷子 夹菜 不 方便
- Gắp đồ ăn bằng đũa sắt bất tiện.
- 这种 方便面 不 含 防腐剂
- Loại mì ăn liền này không chứa chất bảo quản.
- 市场 太 嘈杂 , 购物 不 方便
- Chợ quá ồn ào, mua sắm không thuận tiện.
- 快餐 固然 方便 , 但 却 不 健康
- Đồ ăn nhanh tuy tiện, nhưng không tốt.
- 这个 箱子 太 侉 了 , 携带 不 方便
- cái rương này cồng kềnh quá mang theo không tiện.
- 你 太 拘礼 了 , 反而 弄 得 大家 不 方便
- anh câu nệ quá làm cho mọi người kém thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 不方便
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 不方便 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
便›
方›