• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
  • Pinyin: Kuā , Kuǎ
  • Âm hán việt: Khoa
  • Nét bút:ノ丨一ノ丶一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻夸
  • Thương hiệt:OKMS (人大一尸)
  • Bảng mã:U+4F89
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 侉

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 侉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khoa). Bộ Nhân (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Khoa
Âm:

Khoa

Từ điển phổ thông

  • khoa trương, phóng đại