Đọc nhanh: 上瘾 (thượng ẩn). Ý nghĩa là: nghiện; nghiền; say mê. Ví dụ : - 我对这个游戏上瘾了。 Tôi đã bị nghiện trò chơi này.. - 一旦上瘾,就很难戒掉。 Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
Ý nghĩa của 上瘾 khi là Từ điển
✪ nghiện; nghiền; say mê
特别喜欢某种东西,已经到了离不开的程度
- 我 对 这个 游戏 上瘾 了
- Tôi đã bị nghiện trò chơi này.
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 上瘾
✪ Chủ ngữ + 对 + Tân ngữ (咖啡/香烟/游戏/...) +上瘾
ai đó bị nghiện cái gì
- 她 对 香烟 上瘾
- Cô ấy nghiện thuốc lá.
- 他 对 毒品 上瘾 了
- Anh ấy đã nghiện ma túy.
✪ Chủ ngữ 1 (咖啡/上网/玩游/...) + 让 + Chủ ngữ 2 + 上瘾
cái gì đó khiến cho ai đó bị nghiện
- 玩游戏 让 他们 上瘾
- Chơi trò chơi khiến họ nghiện.
- 咖啡 让 他 上瘾
- Cà phê khiến anh ấy nghiện.
✪ Động từ (玩/打/赌/喝) + (得) + 上瘾
bổ ngữ kết quả
- 她 喝咖啡 喝 得 上瘾
- Cô ấy uống cà phê đến mức nghiện.
- 他 赌钱 赌得 上瘾
- Anh ấy đánh bạc đến mức nghiện.
✪ 上 + 了/得了/不了 + 瘾
cách dùng động từ ly hợp
- 他 已经 上 了 毒品 瘾
- Anh ấy đã nghiện ma túy.
- 我 对 香烟 上 不了 瘾
- Tôi không thể nghiện thuốc lá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上瘾
- 挑 手上 扎 的 刺
- Khêu cái dằm ở tay.
- 他 穿着 扎靠 上台
- Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 他 玩游戏 上 了 瘾
- Anh ấy nghiện chơi trò chơi điện tử.
- 玩游戏 让 他们 上瘾
- Chơi trò chơi khiến họ nghiện.
- 她 喝咖啡 喝 得 上瘾
- Cô ấy uống cà phê đến mức nghiện.
- 但 我 那 时候 对 玉米 糖浆 很 上瘾
- Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.
- 好歹 也 先 让 它 染上 毒瘾 再 逼 他 出来 接客 吧
- Trước tiên bạn không cần phải khiến anh ta mê mẩn heroin sao?
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 他 对 毒品 上瘾 了
- Anh ấy đã nghiện ma túy.
- 我 对 香烟 上 不了 瘾
- Tôi không thể nghiện thuốc lá.
- 咖啡 让 他 上瘾
- Cà phê khiến anh ấy nghiện.
- 我 对 这个 游戏 上瘾 了
- Tôi đã bị nghiện trò chơi này.
- 他 赌钱 赌得 上瘾
- Anh ấy đánh bạc đến mức nghiện.
- 她 对 香烟 上瘾
- Cô ấy nghiện thuốc lá.
- 他 已经 上 了 毒品 瘾
- Anh ấy đã nghiện ma túy.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上瘾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上瘾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
瘾›