Đọc nhanh: 上午 (thượng ngọ). Ý nghĩa là: buổi sáng . Ví dụ : - 上午天气怎么样? Thời tiết buổi sáng như thế nào?. - 我每个上午都有课。 Buổi sáng nào tôi cũng có tiết học.. - 我开了一个上午的会。 Tôi đã mở một cuộc họp buổi sáng.
Ý nghĩa của 上午 khi là Từ điển
✪ buổi sáng
一般指早上到中午12点这段时间。
- 上午 天气 怎么样 ?
- Thời tiết buổi sáng như thế nào?
- 我 每个 上午 都 有 课
- Buổi sáng nào tôi cũng có tiết học.
- 我开 了 一个 上午 的 会
- Tôi đã mở một cuộc họp buổi sáng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 上午
✪ Danh từ chỉ thời gian (昨天/ 今天/ 明天...) + 上午
- 明天 上午 你 忙 吗 ?
- Sáng mai bạn có bận không?
- 今天上午 你 去 哪儿 ?
- Buổi sáng hôm nay bạn đi đâu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上午
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 巳时 是 上午 九点 到 十一点
- Giờ tỵ là từ 9 giờ đến 11 giờ sáng.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 咱们 俩 掉换 一下 , 你 上午 值班 , 我 下午 值班
- Hai chúng ta đổi cho nhau, sáng anh trực, chiều tôi trực.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 我们 上午 下操 , 下午 上课
- chúng tôi sáng ra bãi tập, chiều lên lớp.
- 上午 他 不 在家 , 请 你 过午 再来 吧
- buổi sáng anh ấy không ở nhà, mời anh buổi chiều hãy đến.
- 每天 上午 看 公事
- mỗi sáng đọc công văn
- 现在 是 上午 十点
- Bây giờ là mười giờ sáng.
- 明天 上午 你 忙 吗 ?
- Sáng mai bạn có bận không?
- 上午 天气 怎么样 ?
- Thời tiết buổi sáng như thế nào?
- 我 每个 上午 都 有 课
- Buổi sáng nào tôi cũng có tiết học.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 今天上午 你 去 哪儿 ?
- Buổi sáng hôm nay bạn đi đâu?
- 周一 上午 你 有空 吗 ?
- Sáng thứ hai cậu có rảnh không?
- 上午 映 动作 的 片子
- Buổi sáng chiếu phim hành động.
- 少年 戏曲 , 曲艺 比赛 今天上午 开赛
- Sáng nay bắt đầu khai mạc cuộc thi Hí Khúc và Khúc Nghệ của thanh niên.
- 老师 上 了 一上午 的 课 , 嗓子 劈 了
- Thầy giáo dạy học cả buổi sáng, cổ họng bị khản.
- 考试 的 起讫 为 上午 9 点到 11 点
- Thời gian làm bài thi là từ 9h đến 11h sáng.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 上午
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 上午 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
午›