一系列 yī xìliè

Từ hán việt: 【nhất hệ liệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "一系列" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhất hệ liệt). Ý nghĩa là: một loạt; hàng loạt. Ví dụ : - một loạt vấn đề. - 。 dẫn đến hàng loạt thay đổi. - 。 áp dụng hàng loạt biện pháp.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 一系列 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Số từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 一系列 khi là Số từ

một loạt; hàng loạt

许许多多有关联的或一连串的 (事物)

Ví dụ:
  • - 一系列 yīxìliè 问题 wèntí

    - một loạt vấn đề

  • - 引起 yǐnqǐ le 一系列 yīxìliè 变化 biànhuà

    - dẫn đến hàng loạt thay đổi

  • - 采取 cǎiqǔ le 一系列 yīxìliè 措施 cuòshī

    - áp dụng hàng loạt biện pháp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一系列

  • - jiā 百列 bǎiliè 运钞车 yùnchāochē 抢劫 qiǎngjié 完全 wánquán 没有 méiyǒu 关系 guānxì

    - Gabriel không liên quan gì đến vụ trộm xe bọc thép.

  • - 一系列 yīxìliè 问题 wèntí

    - một loạt vấn đề

  • - 我们 wǒmen 两家 liǎngjiā de 关系 guānxì 非同一般 fēitóngyìbān a

    - Mối quan hệ giữa hai nhà chúng ta, rất đặc biệt

  • - 终身大事 zhōngshēndàshì ( 关系 guānxì 一生 yīshēng de 事情 shìqing 多指 duōzhǐ 婚姻 hūnyīn )

    - việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.

  • - 邻里关系 línlǐguānxì 一直 yìzhí 保持 bǎochí

    - Mối quan hệ hàng xóm luôn duy trì hòa hợp.

  • - mǒu 数值 shùzhí 偏离 piānlí 参考值 cānkǎozhí de 一种 yīzhǒng 系统 xìtǒng 偏差 piānchā

    - Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.

  • - 本文 běnwén 提出 tíchū 一种 yīzhǒng 大型 dàxíng 停车场 tíngchēchǎng 反向 fǎnxiàng 寻车 xúnchē 系统 xìtǒng

    - Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn

  • - shuǐ 引入 yǐnrù 一系列 yīxìliè 灌溉渠 guàngàiqú zhōng

    - Đưa nước vào một hệ thống kênh tưới.

  • - bèi 列为 lièwéi 嫌疑人 xiányírén 之一 zhīyī

    - Anh ấy bị liệt vào danh sách nghi phạm.

  • - bèi 列为 lièwéi 候选人 hòuxuǎnrén 之一 zhīyī

    - Anh ấy được xếp vào danh sách ứng cử viên.

  • - 中国 zhōngguó rén 重视 zhòngshì 亲属关系 qīnshǔguānxì 辈分 bèifēn 排列 páiliè

    - Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc

  • - 这个 zhègè 系列 xìliè de 书籍 shūjí hěn 有趣 yǒuqù

    - Bộ sách này rất thú vị.

  • - 拥有 yōngyǒu 一家 yījiā 工厂 gōngchǎng 生产 shēngchǎn 一系列 yīxìliè 纺织品 fǎngzhīpǐn

    - Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.

  • - 引起 yǐnqǐ le 一系列 yīxìliè 变化 biànhuà

    - dẫn đến hàng loạt thay đổi

  • - 采取 cǎiqǔ le 一系列 yīxìliè 措施 cuòshī

    - áp dụng hàng loạt biện pháp.

  • - 发布 fābù 一个系列 yígèxìliè de 广告 guǎnggào

    - Cô ấy đã phát hành một loạt quảng cáo.

  • - 推出 tuīchū le 一系列 yīxìliè xīn 产品 chǎnpǐn

    - Tôi đã ra mắt một loạt sản phẩm mới.

  • - 酿成 niàngchéng 谋杀案 móushāàn de 各个环节 gègèhuánjié shì 通过 tōngguò 一系列 yīxìliè 倒叙 dàoxù 手法 shǒufǎ lái 表现 biǎoxiàn de

    - Các yếu tố của vụ án giết người được thể hiện qua một loạt các phương pháp viết ngược.

  • - 收藏 shōucáng le 一系列 yīxìliè de 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy sưu tập một loạt đồ cổ.

  • - 会议 huìyì 通过 tōngguò le 一系列 yīxìliè 旨在 zhǐzài 进一步 jìnyíbù 发展 fāzhǎn liǎng guó 科学技术 kēxuéjìshù 合作 hézuò de 决议 juéyì

    - hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 一系列

Hình ảnh minh họa cho từ 一系列

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一系列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNLN (一弓中弓)
    • Bảng mã:U+5217
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao