Đọc nhanh: 一系列 (nhất hệ liệt). Ý nghĩa là: một loạt; hàng loạt. Ví dụ : - 一系列问题 một loạt vấn đề. - 引起了一系列变化。 dẫn đến hàng loạt thay đổi. - 采取了一系列措施。 áp dụng hàng loạt biện pháp.
Ý nghĩa của 一系列 khi là Số từ
✪ một loạt; hàng loạt
许许多多有关联的或一连串的 (事物)
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 引起 了 一系列 变化
- dẫn đến hàng loạt thay đổi
- 采取 了 一系列 措施
- áp dụng hàng loạt biện pháp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一系列
- 加 百列 和 运钞车 抢劫 完全 没有 关系
- Gabriel không liên quan gì đến vụ trộm xe bọc thép.
- 一系列 问题
- một loạt vấn đề
- 我们 两家 的 关系 , 可 非同一般 啊
- Mối quan hệ giữa hai nhà chúng ta, rất đặc biệt
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 邻里关系 一直 保持 和 气
- Mối quan hệ hàng xóm luôn duy trì hòa hợp.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 本文 提出 一种 大型 停车场 反向 寻车 系统
- Bài viết này đề xuất một hệ thống tìm xe ngược lại cho các bãi đậu xe lớn
- 把 水 引入 一系列 灌溉渠 中
- Đưa nước vào một hệ thống kênh tưới.
- 他 被 列为 嫌疑人 之一
- Anh ấy bị liệt vào danh sách nghi phạm.
- 他 被 列为 候选人 之一
- Anh ấy được xếp vào danh sách ứng cử viên.
- 中国 人 重视 亲属关系 和 辈分 排列
- Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc
- 这个 系列 的 书籍 很 有趣
- Bộ sách này rất thú vị.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 引起 了 一系列 变化
- dẫn đến hàng loạt thay đổi
- 采取 了 一系列 措施
- áp dụng hàng loạt biện pháp.
- 她 发布 一个系列 的 广告
- Cô ấy đã phát hành một loạt quảng cáo.
- 我 推出 了 一系列 新 产品
- Tôi đã ra mắt một loạt sản phẩm mới.
- 酿成 谋杀案 的 各个环节 是 通过 一系列 倒叙 手法 来 表现 的
- Các yếu tố của vụ án giết người được thể hiện qua một loạt các phương pháp viết ngược.
- 她 收藏 了 一系列 的 古董
- Cô ấy sưu tập một loạt đồ cổ.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一系列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一系列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
列›
系›