Đọc nhanh: 一天 (nhất thiên). Ý nghĩa là: một hôm; một hôm nào đó, cả ngày; cả ngày đêm. Ví dụ : - 一天我会去那座山。 Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.. - 她说一天会回国的。 Cô ấy nói rằng một ngày nào đó sẽ về nước.. - 他们约定了一天见面。 Họ đã hẹn gặp nhau vào một ngày nào đó.
Ý nghĩa của 一天 khi là Danh từ
✪ một hôm; một hôm nào đó
指过去或将来的某一天
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
- 她 说 一天 会 回国 的
- Cô ấy nói rằng một ngày nào đó sẽ về nước.
- 他们 约定 了 一天 见面
- Họ đã hẹn gặp nhau vào một ngày nào đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cả ngày; cả ngày đêm
整天
- 他 一天 都 在 学习 新 知识
- Anh ấy học kiến thức mới suốt cả ngày.
- 他们 一天 都 在 修理 房子
- Họ sửa chữa ngôi nhà suốt cả ngày.
- 我 一天 都 在 整理 文件
- Tôi sắp xếp tài liệu cả ngày.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一天
- 哥哥 跟 妹妹 一起 聊天
- Anh chị em trò chuyện cùng nhau.
- 前 几天 我 去 了 伦敦 的 一家 发廊
- Hôm nọ tôi đến một tiệm làm tóc ở London.
- 他 三天 才 来 一次 , 你 一天 就 来 三次
- Anh ấy ba ngày mới đến một lần, anh thì một ngày đến những ba lần.
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 站 了 一天 了 , 两腿 发酸
- đứng cả ngày, hai chân mỏi nhừ.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 她 今天 穿 了 一件 羽绒服
- Hôm nay cô ấy mặc một chiếc áo lông vũ.
- 他们 海吃海 喝 了 一天
- Họ ăn uống buông tuồng cả ngày.
- 爱情 一天 比 一天 浅
- Tình cảm ngày càng nhạt nhẽo.
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 一步登天
- một bước lên trời
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 天安门 赞是 一篇 佳作
- Bài tán Thiên An Môn là một tác phẩm xuất sắc.
- 他 一天到晚 不歇闲
- ông ấy suốt ngày không ngơi nghỉ
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 昨天 我 去 洗 了 一卷 胶卷
- Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 一天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 一天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
天›