里程 lǐchéng
volume volume

Từ hán việt: 【lí trình】

Đọc nhanh: 里程 (lí trình). Ý nghĩa là: chặng đường; hành trình; lộ trình; lý trình; lý, quá trình phát triển. Ví dụ : - 里程表。 bảng lộ trình.. - 往返里程。 lộ trình khứ hồi.. - 革命的里程。 chặng đường Cách Mạng.

Ý Nghĩa của "里程" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

里程 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chặng đường; hành trình; lộ trình; lý trình; lý

路程

Ví dụ:
  • volume volume

    - 里程表 lǐchéngbiǎo

    - bảng lộ trình.

  • volume volume

    - 往返 wǎngfǎn 里程 lǐchéng

    - lộ trình khứ hồi.

✪ 2. quá trình phát triển

指发展的过程

Ví dụ:
  • volume volume

    - 革命 gémìng de 里程 lǐchéng

    - chặng đường Cách Mạng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里程

  • volume volume

    - 游程 yóuchéng 三千里 sānqiānlǐ

    - lộ trình 3.000 dặm

  • volume volume

    - 五百里 wǔbǎilǐ 路程 lùchéng

    - đường dài năm trăm dặm.

  • volume volume

    - 行程 xíngchéng 万里 wànlǐ

    - hành trình vạn dặm

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 经过 jīngguò le 五个 wǔgè 里程碑 lǐchéngbēi

    - Chúng tôi đã đi qua năm cột mốc.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 突破 tūpò shì 医学界 yīxuéjiè de 里程碑 lǐchéngbēi

    - Sự đột phá này là một cột mốc trong y học.

  • volume volume

    - 航程 hángchéng 万里 wànlǐ

    - hành trình vạn dặm

  • volume volume

    - 万里 wànlǐ 旅程 lǚchéng

    - hành trình vạn dặm.

  • volume volume

    - zài 学校 xuéxiào 教授 jiàoshòu 数学课程 shùxuékèchéng

    - Ông ấy dạy toán ở trường học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Trình
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDRHG (竹木口竹土)
    • Bảng mã:U+7A0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao