精光 jīngguāng
volume volume

Từ hán việt: 【tinh quang】

Đọc nhanh: 精光 (tinh quang). Ý nghĩa là: sạch trơn; hết sạch; nhẵn nhụi; nhẵn; ráo cả; xoẳn củ tỏi; trụi; trọi, sạch bóng; bóng loáng, tiệt. Ví dụ : - 杂技团的票不到一个钟头就卖得精光。 vé xem xiếc chỉ trong một tiếng đồng hồ đã bán sạch trơn.. - 战士把枪支擦得精光发亮。 các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.

Ý Nghĩa của "精光" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

精光 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sạch trơn; hết sạch; nhẵn nhụi; nhẵn; ráo cả; xoẳn củ tỏi; trụi; trọi

一无所有;一点儿不剩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 杂技团 zájìtuán de piào 不到 búdào 一个 yígè 钟头 zhōngtóu jiù mài 精光 jīngguāng

    - vé xem xiếc chỉ trong một tiếng đồng hồ đã bán sạch trơn.

✪ 2. sạch bóng; bóng loáng

光洁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 战士 zhànshì 枪支 qiāngzhī 精光 jīngguāng 发亮 fāliàng

    - các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.

✪ 3. tiệt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精光

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 精彩 jīngcǎi de 插话 chāhuà

    - một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.

  • volume volume

    - 七彩 qīcǎi 斑斓 bānlán de 光照 guāngzhào 爆裂 bàoliè chū le

    - Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 战士 zhànshì 枪支 qiāngzhī 精光 jīngguāng 发亮 fāliàng

    - các chiến sĩ chùi súng sạch bóng.

  • volume volume

    - 做生意 zuòshēngyì péi le 精光 jīngguāng

    - Làm kinh doanh anh ấy đã thiệt hại sạch sẽ.

  • volume volume

    - de 眼光 yǎnguāng 精准 jīngzhǔn

    - Mắt nhìn của bạn chuẩn xác.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng zhào 进屋 jìnwū nèi

    - Một tia nắng chiếu vào trong nhà.

  • volume volume

    - 杂技团 zájìtuán de piào 不到 búdào 一个 yígè 钟头 zhōngtóu jiù mài 精光 jīngguāng

    - vé xem xiếc chỉ trong một tiếng đồng hồ đã bán sạch trơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao