Đọc nhanh: 鲸鱼 (kình ngư). Ý nghĩa là: cá voi; cá kình; kình; cá ông. Ví dụ : - 如果我的孤独是鱼,想必连鲸鱼都会慑于其巨大与狰狞而逃之夭夭。 Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
鲸鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá voi; cá kình; kình; cá ông
鲸的俗称
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲸鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 他们 在 摸鱼
- Bọn họ đang mò cá.
- 过度 捕捞 使 鲸鱼 灭绝
- Đánh bắt quá mức khiến cá voi tuyệt chủng.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 我们 看到 了 鲸鱼
- Chúng tôi đã thấy cá voi.
- 他 买 了 一个 鳕鱼 罐头 和 一个 三明治 作 晚饭
- Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.
- 如果 我 的 孤独 是 鱼 , 想必 连 鲸鱼 都 会慑 于 其 巨大 与 狰狞 而 逃之夭夭
- Nếu sự cô đơn của tôi là một con cá, thiết nghĩ ngay cả cá voi cũng sẽ sợ hãi chạy trốn bởi sự to lớn và hung dữ của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鱼›
鲸›