Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 5-6

2835 từ

  • 贱 jiàn

    Rẻ (Giá Cả)

    right
  • 健身 jiànshēn

    Tập Thể Dục

    right
  • 健身房 jiànshēnfáng

    Phòng Tập (Gym)

    right
  • 健壮 jiànzhuàng

    Cường Tráng, Tráng Kiện

    right
  • 渐 jiàn

    Từng Bước, Dần, Dần Dần

    right
  • 溅 jiàn

    Bắn Tung Tóe

    right
  • 将军 jiāngjūn

    Tướng Quân

    right
  • 讲理 jiǎnglǐ

    Phân Rõ Phải Trái, Nói Phải Trái, Giải Thích

    right
  • 讲习 jiǎngxí

    Dạy Và Học, Dạy Học Và Học Tập, Nghiên Cứu Và Học Tập

    right
  • 讲义 jiǎngyì

    Giáo Trình, Giáo Tài, Tài Liệu Giảng Dạy

    right
  • 讲座 jiǎngzuò

    Tọa Đàm, Báo Cáo

    right
  • 奖励 jiǎnglì

    Phần Thưởng, Thưởng

    right
  • 奖赏 jiǎngshǎng

    Tặng Thưởng

    right
  • 奖状 jiǎngzhuàng

    Giấy Khen, Bằng Khen, Bảng Khen

    right
  • 交错 jiāocuò

    Giao Thoa, Đan Xen, Xen Kẽ

    right
  • 交货 jiāo huò

    Giao Hàng

    right
  • 交集 jiāojí

    Xen Lẫn, Đan Xen, Trộn Lẫn

    right
  • 交情 jiāoqing

    Tình Cảm Qua Lại, Tình Bạn, Tình Bằng Hữu

    right
  • 交涉 jiāoshè

    Đàm Phán, Điều Đình

    right
  • 交谈 jiāotán

    Nói Chuyện, Trò Chuyện, Tán Phét

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org