Đọc nhanh: 讲义 (giảng nghĩa). Ý nghĩa là: giáo trình; giáo tài; tài liệu giảng dạy. Ví dụ : - 讲义夹子。 cặp đựng giáo trình.. - 单篇儿讲义。 bài giảng đơn lẻ.
讲义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo trình; giáo tài; tài liệu giảng dạy
为讲课而编写的教材
- 讲义夹 子
- cặp đựng giáo trình.
- 单篇 儿 讲义
- bài giảng đơn lẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲义
- 讲 义气
- nói nghĩa khí
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 讲义夹 子
- cặp đựng giáo trình.
- 单篇 儿 讲义
- bài giảng đơn lẻ.
- 李 叔叔 特别 讲 义气 重 友情
- Chú Lý vô cùng trung thành với bạn bè, là người trọng tình nghĩa.
- 不讲情面
- không nể mặt.
- 不要 讲 这样 相互 捧场 的话
- Đừng nói những lời tâng bốc nhau như vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
讲›