jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiệm.tiềm.tiêm】

Đọc nhanh: (tiệm.tiềm.tiêm). Ý nghĩa là: từng bước; dần; dần dần; từ từ, họ Tiềm. Ví dụ : - 他渐渐适应了新环境。 Anh ấy dần dần thích nghi với môi trường mới.. - 我觉得天气渐暖。 Tôi cảm thấy thời tiết dần dần ấm lên.. - 渐先生是我的邻居。 Ông Tiềm là hàng xóm của tôi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từng bước; dần; dần dần; từ từ

逐步;渐渐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 渐渐 jiànjiàn 适应 shìyìng le xīn 环境 huánjìng

    - Anh ấy dần dần thích nghi với môi trường mới.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 天气 tiānqì 渐暖 jiànnuǎn

    - Tôi cảm thấy thời tiết dần dần ấm lên.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Tiềm

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiàn 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Tiềm là hàng xóm của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 麦茬 màichá 渐登 jiàndēng 一片 yīpiàn 金黄 jīnhuáng

    - Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 数量 shùliàng 逐渐 zhújiàn 增加 zēngjiā

    - Số lượng của bọn họ tăng dần.

  • volume volume

    - duì shuō de 话音 huàyīn 渐渐 jiànjiàn 带上 dàishàng le 怒气 nùqì

    - Những lời nói của anh ấy với tôi dần dần chuyển sang giọng điệu giận dữ.

  • volume volume

    - 渐渐 jiànjiàn 睡着 shuìzháo

    - Anh ấy từ từ ngủ thiếp đi.

  • volume volume

    - 渐渐 jiànjiàn 养成 yǎngchéng 节约 jiéyuē 习惯 xíguàn

    - Anh ấy dần hình thành thói quen tiết kiệm.

  • volume volume

    - duì 象棋 xiàngqí de 兴趣 xìngqù 逐渐 zhújiàn 淡薄 dànbó

    - hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.

  • volume volume

    - 渐渐 jiànjiàn 冷静下来 lěngjìngxiàlai

    - Anh ấy dần bình tĩnh lại.

  • volume volume

    - 渐渐 jiànjiàn 适应 shìyìng le xīn 环境 huánjìng

    - Anh ấy dần dần thích nghi với môi trường mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Chán , Jiān , Jiàn , Qián
    • Âm hán việt: Tiêm , Tiềm , Tiệm
    • Nét bút:丶丶一一フ丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKQL (水大手中)
    • Bảng mã:U+6E10
    • Tần suất sử dụng:Rất cao