火力 huǒlì
volume volume

Từ hán việt: 【hoả lực】

Đọc nhanh: 火力 (hoả lực). Ý nghĩa là: sức lửa đốt, hoả lực, sức chịu lạnh; chịu lạnh (của cơ thể). Ví dụ : - 年轻人火力旺。 người trẻ chịu lạnh giỏi.

Ý Nghĩa của "火力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

火力 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sức lửa đốt

利用煤、石油、天然气等作燃料获得的动力

✪ 2. hoả lực

弹药发射或投掷后所形成的杀伤力和破坏力

✪ 3. sức chịu lạnh; chịu lạnh (của cơ thể)

指人体的抗寒能力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 年轻人 niánqīngrén 火力 huǒlì wàng

    - người trẻ chịu lạnh giỏi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火力

  • volume volume

    - 火力 huǒlì 侦察 zhēnchá

    - trinh sát hoả lực; điều tra hoả lực

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发扬 fāyáng 猛烈 měngliè de 火力 huǒlì

    - Bọn chúng phát động hỏa lực dữ dội.

  • volume volume

    - 发扬 fāyáng 火力 huǒlì 消灭 xiāomiè 敌人 dírén

    - Tăng cường hoả lực, tiêu diệt quân địch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 控制 kòngzhì 火势 huǒshì 蔓延 mànyán

    - Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.

  • volume volume

    - 火炬 huǒjù 接力赛 jiēlìsài

    - cuộc thi chạy tiếp đuốc

  • volume volume

    - 避开 bìkāi 火力 huǒlì xiàng 左侧 zuǒcè 跃进 yuèjìn

    - tránh hoả lực, nhảy vọt sang bên trái.

  • volume volume

    - 交叉 jiāochā 火力网 huǒlìwǎng

    - lưới hoả lực đan chéo.

  • volume volume

    - 敌人 dírén de 火力 huǒlì 压下去 yāxiàqù

    - dìm hoả lực địch xuống

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao