会意 huìyì
volume volume

Từ hán việt: 【hội ý】

Đọc nhanh: 会意 (hội ý). Ý nghĩa là: hội ý (kiểu chữ hội ý một trong sáu cách cấu tạo chữ Hán), hiểu ngầm; lĩnh hội; hiểu ý, biết ý.

Ý Nghĩa của "会意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

✪ 1. hội ý (kiểu chữ hội ý một trong sáu cách cấu tạo chữ Hán)

六书之一会意是说字的整体的意义由部分的意义合成,如'公'字、'信'字'背私为公','公'字是由;'八'字和'厶' (私) 字合成,'八'表示'违背'的意思, 跟'自私'相反叫'公''人言为信','信'字由'人'字和'言'自合成,表示人说的话有信用

✪ 2. hiểu ngầm; lĩnh hội; hiểu ý

会心

✪ 3. biết ý

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会意

  • volume volume

    - 他会 tāhuì shuō 意大利语 yìdàlìyǔ

    - Cô ấy biết nói tiếng Ý.

  • volume volume

    - huì gěi 一个 yígè 满意 mǎnyì de 答复 dáfù de

    - Sẽ cho anh câu trả lời thoả đáng.

  • volume volume

    - 不太会 bùtàihuì 主动 zhǔdòng 参加 cānjiā 意见 yìjiàn

    - Anh ấy ít khi chủ động đưa ra ý kiến.

  • volume volume

    - 他会 tāhuì 同意 tóngyì 不成 bùchéng

    - Anh ấy sẽ đồng ý sao?

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 拿定主意 nádìngzhǔyi jiù huì xiàng 盘石 pánshí bān 坚定不移 jiāndìngbùyí

    - Anh ta chỉ cần giữ vững chủ kiến của mình, thì sẽ vững vàng như đá, kiên trì không thay đổi.

  • volume volume

    - 三心二意 sānxīnèryì 只会 zhǐhuì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí huì 同意 tóngyì 你们 nǐmen de 要求 yāoqiú

    - Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.

  • volume volume

    - 主席 zhǔxí ràng děng 一会儿 yīhuìer zài 发言 fāyán 乐得 lède xiān 听听 tīngtīng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - chủ toạ bảo anh ấy đợi một chút rồi phát biểu, anh ấy vui vẻ lắng nghe ý kiến của mọi người trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao