国营 guóyíng
volume volume

Từ hán việt: 【quốc doanh】

Đọc nhanh: 国营 (quốc doanh). Ý nghĩa là: quốc doanh. Ví dụ : - 国营农场 nông trường quốc doanh. - 国营企业 xí nghiệp quốc doanh. - 这家商店是国营的。 cửa hàng này là cửa hàng quốc doanh.

Ý Nghĩa của "国营" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

国营 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quốc doanh

由国家投资经营,在中国有中央国营和地方国营两种形式

Ví dụ:
  • volume volume

    - 国营农场 guóyíngnóngchǎng

    - nông trường quốc doanh

  • volume volume

    - 国营企业 guóyíngqǐyè

    - xí nghiệp quốc doanh

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn shì 国营 guóyíng de

    - cửa hàng này là cửa hàng quốc doanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国营

  • volume volume

    - zài 科威特 kēwēitè shí 他们 tāmen dōu shì 爱国者 àiguózhě yíng de 通讯兵 tōngxùnbīng

    - Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.

  • volume volume

    - 国营企业 guóyíngqǐyè

    - xí nghiệp quốc doanh

  • volume volume

    - 国营农场 guóyíngnóngchǎng

    - nông trường quốc doanh

  • volume volume

    - jiā 公司 gōngsī shì 国营 guóyíng 公司 gōngsī de

    - Công ty đó là công ty quốc doanh.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn shì 国营 guóyíng de

    - cửa hàng này là cửa hàng quốc doanh.

  • volume volume

    - 28 nián 过去 guòqù le 燕国 yānguó 终于 zhōngyú 强盛 qiángshèng 富足 fùzú le

    - trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng shì 中国 zhōngguó 文学 wénxué de 经典之作 jīngdiǎnzhīzuò

    - "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.

  • volume volume

    - 现时 xiànshí 国营企业 guóyíngqǐyè 就职 jiùzhí de 想法 xiǎngfǎ duì 年青人 niánqīngrén 没有 méiyǒu 多大 duōdà 吸引力 xīyǐnlì

    - Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao