Đọc nhanh: 国境 (quốc cảnh). Ý nghĩa là: lãnh thổ một nước; địa hạt; địa phận một nước; phạm vi lãnh thổ thuộc chủ quyền một nước, biên giới; biên giới quốc gia. Ví dụ : - 偷越国境 lén vượt qua biên giới; vượt biên.. - 国境检查站 đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới
国境 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lãnh thổ một nước; địa hạt; địa phận một nước; phạm vi lãnh thổ thuộc chủ quyền một nước
一个国家行使主权的领土范围
✪ 2. biên giới; biên giới quốc gia
指国家的边境
- 偷越 国境
- lén vượt qua biên giới; vượt biên.
- 国境 检查站
- đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国境
- 他 在 国境 附近 工作
- Anh ấy làm việc gần biên giới quốc gia.
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 国境 检查站
- đồn biên phòng; trạm kiểm soát biên giới
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 白方 所有 武装力量 均 位于 本国 境内
- Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
境›