Đọc nhanh: 报表 (báo biểu). Ý nghĩa là: báo biểu; biểu bảng báo cáo; bảng khai; bảng báo cáo. Ví dụ : - 月报表 bản báo cáo hàng tháng. - 财务报表 báo cáo tài chính
报表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo biểu; biểu bảng báo cáo; bảng khai; bảng báo cáo
向上级报告情况的表格
- 月 报表
- bản báo cáo hàng tháng
- 财务报表
- báo cáo tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 报表
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 报表 有 欠项
- Báo cáo có khoản nợ.
- 他们 刚刚 完成 季度 报表
- Họ vừa hoàn thành báo cáo quý.
- 你 要 填写表格 才能 报名
- Bạn cần điền vào mẫu đơn để đăng ký.
- 年终 决算 要 及时 填表 上报
- quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
- 他 经常 在 报刊 上 发表文章
- Anh ấy thường xuyên đăng bài viết trên báo chí.
- 报上 已经 发表 了 谴责 的 文章
- Những bài viết lên án đã được đăng trên báo.
- 新闻报道 的 时间性 强 , 要 及时 发表
- bản tin có tính thời gian cao, phải cung cấp kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
表›