八字 bāzì
volume volume

Từ hán việt: 【bát tự】

Đọc nhanh: 八字 (bát tự). Ý nghĩa là: bát tự; tám chữ (giờ ngày tháng năm sinh viết theo Thiên can và Địa chi) Là một cách xem số mệnh của Trung quốc. Người mê tín cho rằng giờ, ngày, tháng, năm con người được sinh ra đều bị Thiên can Địa chi chi phối. Mỗi giờ, ngày, tháng, năm sinh ấy được thay bằng hai chữ, tổng cộng là tám. Dựa vào tám chữ ấy, ta có thể suy đoán ra vận mệnh của một con người. Theo phong tục cũ, từ khi đính hôn, hai bên nhà trai và nhà gái phải trao đổi "Bát tự thiếp" cho nhau, còn gọi là "canh thiếp" hay "bát tự". (八字儿) 中国的一种算命方法.

Ý Nghĩa của "八字" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

✪ 1. bát tự; tám chữ (giờ ngày tháng năm sinh viết theo Thiên can và Địa chi) Là một cách xem số mệnh của Trung quốc. Người mê tín cho rằng giờ, ngày, tháng, năm con người được sinh ra đều bị Thiên can Địa chi chi phối. Mỗi giờ, ngày, tháng, năm sinh ấy được thay bằng hai chữ, tổng cộng là tám. Dựa vào tám chữ ấy, ta có thể suy đoán ra vận mệnh của một con người. Theo phong tục cũ, từ khi đính hôn, hai bên nhà trai và nhà gái phải trao đổi "Bát tự thiếp" cho nhau, còn gọi là "canh thiếp" hay "bát tự". (八字儿) 中国的一种算命方法

迷信者认为一个人出生的年,月,日,时,各有天干、地支相 配,每项用两个子代替,四项就有八个字,根据这八个子,即可推算一个人的生命旧俗订婚时须先交换 八字帖, 也称"庚贴", 或简称"八字"; 中国的一种算命方法迷信者认为一个人出生的年, 月, 日, 时, 各有天干、地支相配, 每项用两个子代替, 四项就有八个字, 根据这八个子, 即可推算一个人的生命旧俗订婚时须先交换八字 帖, 也称"庚贴", 或简称"八字"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八字

  • volume volume

    - 稿子 gǎozi 涂改 túgǎi 乱七八糟 luànqībāzāo 很多 hěnduō dōu 看不清楚 kànbùqīngchu

    - bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.

  • volume volume

    - 《 易经 yìjīng 包含 bāohán le 八卦 bāguà de 内容 nèiróng

    - Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.

  • volume volume

    - gěi 妈妈 māma liú le 字条 zìtiáo shuō 晚上 wǎnshang 八点 bādiǎn 回来 huílai

    - Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.

  • volume volume

    - 生字 shēngzì

    - viết chính tả từ mới.

  • volume volume

    - 一个 yígè 企业 qǐyè 不是 búshì yóu de 名字 míngzi 章程 zhāngchéng 公司 gōngsī 条例 tiáolì lái 定义 dìngyì

    - Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 粉丝 fěnsī 名字 míngzi 叫做 jiàozuò 持久 chíjiǔ 西

    - Một bạn fan có tên là Durant West.

  • volume volume

    - 《 康熙字典 kāngxīzìdiǎn 分子 fènzǐ chǒu yín mǎo děng 十二 shíèr

    - 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập

  • volume volume

    - jiǒng shì 中国 zhōngguó de 汉字 hànzì

    - "Quýnh" là một chữ Hán cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao