Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 4

2236 từ

  • 出席 chūxí

    Dự Họp, Có Mặt

    right
  • 出院 chūyuàn

    Xuất Viện, Ra Viện

    right
  • 初步 chūbù

    Bước Đầu

    right
  • 初级 chūjí

    Bước Đầu, Sơ Bộ, Cơ Sở

    right
  • 除 chú

    Trừ

    right
  • 除非 chúfēi

    Trừ Phi, Trừ Khi

    right
  • 储存 chǔcún

    (1) Tiết Kiệm, Lưu

    right
  • 储蓄 chǔxù

    Gửi Tiết Kiệm

    right
  • 处 chǔ

    Ở, Ở Nhà

    right
  • 处处 chùchù

    Nơi Chốn, Chốn Chốn, Khắp Nơi

    right
  • 处罚 chǔfá

    Xử Phạt, Trừng Phạt, Trừng Trị

    right
  • 传 chuán

    Truyền, Truyền Lại, Giao

    right
  • 传播 chuánbō

    Truyền Bá, Phổ Biến

    right
  • 传达 chuándá

    Truyền Đạt

    right
  • 传单 chuándān

    Truyền Đơn, Tờ Rơi

    right
  • 传染 chuánrǎn

    Truyền Nhiễm

    right
  • 传说 chuánshuō

    Truyền Thuyết

    right
  • 传送 chuánsòng

    Chở, Chuyên Chở, Vận Chuyển

    right
  • 窗口 chuāngkǒu

    Cửa Sổ, Cửa

    right
  • 床单 chuángdān

    Ga Giường

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org