Đọc nhanh: 初步 (sơ bộ). Ý nghĩa là: bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu. Ví dụ : - 提出初步意见。 nêu ý kiến sơ bộ.. - 这些问题已经得到初步解决。 những vấn đề này đã được giải quyết sơ bộ.
✪ 1. bước đầu; sơ bộ; ban đầu; lúc đầu; sơ khởi; mở đầu
开始阶段的;不是最后的或完备的
- 提出 初步 意见
- nêu ý kiến sơ bộ.
- 这些 问题 已经 得到 初步解决
- những vấn đề này đã được giải quyết sơ bộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初步
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 他 初步 有 了 个 腹案
- bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.
- 初步 是 最 重要
- Bước đầu tiên là quan trọng nhất.
- 提出 初步 意见
- nêu ý kiến sơ bộ.
- 贫穷落后 的 旧 中国 已经 变成 了 初步 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.
- 这 全都 是 初步 尝试 还 没有 正式 上场
- đây toàn bộ đều là những bước ban đầu, vẫn chưa chính thức đưa ra thị trường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
步›