传单 chuándān
volume volume

Từ hán việt: 【truyền đơn】

Đọc nhanh: 传单 (truyền đơn). Ý nghĩa là: truyền đơn; quảng cáo phát tay; tờ rơi. Ví dụ : - 印发传单 in và phát truyền đơn. - 撒传单。 rải truyền đơn.. - 散传单。 rải truyền đơn.

Ý Nghĩa của "传单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 4

传单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. truyền đơn; quảng cáo phát tay; tờ rơi

印成单张向外散发的宣传品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 印发 yìnfā 传单 chuándān

    - in và phát truyền đơn

  • volume volume

    - 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • volume volume

    - sàn 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • volume volume

    - 分散 fēnsǎn 传单 chuándān

    - rải truyền đơn

  • volume volume

    - 散布 sànbù 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传单

  • volume volume

    - 三世 sānshì 单传 dānchuán

    - dòng độc đinh ba đời

  • volume volume

    - 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • volume volume

    - 散布 sànbù 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • volume volume

    - sàn 传单 chuándān

    - rải truyền đơn.

  • volume volume

    - 印发 yìnfā 传单 chuándān

    - in và phát truyền đơn

  • volume volume

    - 分散 fēnsǎn 传单 chuándān

    - rải truyền đơn

  • volume volume

    - 一个 yígè 关于 guānyú 怪物 guàiwu de 传说 chuánshuō

    - Một truyền thuyết về quái vật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 听到 tīngdào 楼下 lóuxià 单元房 dānyuánfáng 传来 chuánlái 愤怒 fènnù de 喊叫 hǎnjiào

    - Chúng tôi nghe thấy tiếng hét giận dữ phát ra từ căn hộ ở tầng dưới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao