Đọc nhanh: 传单 (truyền đơn). Ý nghĩa là: truyền đơn; quảng cáo phát tay; tờ rơi. Ví dụ : - 印发传单 in và phát truyền đơn. - 撒传单。 rải truyền đơn.. - 散传单。 rải truyền đơn.
传单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truyền đơn; quảng cáo phát tay; tờ rơi
印成单张向外散发的宣传品
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 撒 传单
- rải truyền đơn.
- 散 传单
- rải truyền đơn.
- 分散 传单
- rải truyền đơn
- 散布 传单
- rải truyền đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传单
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 撒 传单
- rải truyền đơn.
- 散布 传单
- rải truyền đơn.
- 散 传单
- rải truyền đơn.
- 印发 传单
- in và phát truyền đơn
- 分散 传单
- rải truyền đơn
- 一个 关于 怪物 的 传说
- Một truyền thuyết về quái vật.
- 我们 听到 楼下 单元房 传来 愤怒 的 喊叫
- Chúng tôi nghe thấy tiếng hét giận dữ phát ra từ căn hộ ở tầng dưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
单›