Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung TOCFL 3

1333 từ

  • 自在 zìzài

    Tự Do, Tự Tại, Không Bị Ràng Buộc

    right
  • 宗教 zōngjiào

    Tôn Giáo

    right
  • 总而言之 zǒng'éryánzhī

    Nói Tóm Lại

    right
  • 总算 zǒngsuàn

    Rốt Cuộc

    right
  • 总统 zǒngtǒng

    Tổng Thống

    right
  • 总之 zǒngzhī

    Tóm Lại

    right
  • 组 zǔ

    Tổ, Nhóm

    right
  • 祖父 zǔfù

    Ông Nội

    right
  • 祖母 zǔmǔ

    Bà Nội

    right
  • 祖先 zǔxiān

    Tổ Tiên

    right
  • 嘴 zuǐ

    Miệng

    right
  • 最初 zuìchū

    Ban Đầu

    right
  • 最好 zuì hǎo

    Tốt Nhất

    right
  • 最佳 zuì jiā

    Tốt Nhất, Thuận Lợi Nhất, Phù Hợp Nhất

    right
  • 醉 zuì

    Say, Say Đắm

    right
  • 尊敬 zūnjìng

    Tôn Kính, Kính Trọng

    right
  • 作法 zuòfǎ

    Làm Phép

    right
  • 作品 zuòpǐn

    Tác Phẩm

    right
  • 作者 zuòzhě

    Tác Giả

    right
  • 座 zuò

    Tòa

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org