宗教 zōngjiào
volume volume

Từ hán việt: 【tôn giáo】

Đọc nhanh: 宗教 (tôn giáo). Ý nghĩa là: đạo; tôn giáo. Ví dụ : - 她对宗教很感兴趣。 Cô ấy rất có hứng thú với tôn giáo.. - 他参与了宗教活动。 Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.. - 宗教影响了他的生活。 Tôn giáo ảnh hưởng đến cuộc sống ông ấy.

Ý Nghĩa của "宗教" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 3

宗教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đạo; tôn giáo

一种社会意识形态,是对客观世界的一种虚幻的反映,要求人们信仰上帝、神道、精灵、因果报应等,把希望寄托于所谓天国或来世

Ví dụ:
  • volume volume

    - duì 宗教 zōngjiào 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Cô ấy rất có hứng thú với tôn giáo.

  • volume volume

    - 参与 cānyù le 宗教 zōngjiào 活动 huódòng

    - Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.

  • volume volume

    - 宗教 zōngjiào 影响 yǐngxiǎng le de 生活 shēnghuó

    - Tôn giáo ảnh hưởng đến cuộc sống ông ấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宗教

  • volume volume

    - 宗教 zōngjiào 风俗 fēngsú

    - Phong tục tôn giáo.

  • volume volume

    - 宗教 zōngjiào 狂热 kuángrè

    - cuồng nhiệt tôn giáo.

  • volume volume

    - 信奉 xìnfèng 自己 zìjǐ 选择 xuǎnzé de 宗教 zōngjiào

    - Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.

  • volume volume

    - 参与 cānyù le 宗教 zōngjiào 活动 huódòng

    - Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō rén 信仰 xìnyǎng 宗教 zōngjiào

    - Nhiều người tin theo tôn giáo.

  • volume volume

    - duì 宗教 zōngjiào 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Cô ấy rất có hứng thú với tôn giáo.

  • volume volume

    - 宗教 zōngjiào 影响 yǐngxiǎng le de 生活 shēnghuó

    - Tôn giáo ảnh hưởng đến cuộc sống ông ấy.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào de 正宗 zhèngzōng 传承 chuánchéng 非常 fēicháng 严格 yángé

    - Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tôn , Tông
    • Nét bút:丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMMF (十一一火)
    • Bảng mã:U+5B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Giao , Giáo
    • Nét bút:一丨一ノフ丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JDOK (十木人大)
    • Bảng mã:U+6559
    • Tần suất sử dụng:Rất cao