Đọc nhanh: 总统 (tổng thống). Ý nghĩa là: tổng thống. Ví dụ : - 总统签署了新的法案。 Tổng thống đã ký ban hành luật mới.. - 我们今天见到了总统。 Hôm nay chúng tôi đã gặp tổng thống.. - 他是这个国家的总统。 Ông ấy là tổng thống của quốc gia này.
总统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng thống
某些共和国的元首的名称
- 总统 签署 了 新 的 法案
- Tổng thống đã ký ban hành luật mới.
- 我们 今天 见到 了 总统
- Hôm nay chúng tôi đã gặp tổng thống.
- 他 是 这个 国家 的 总统
- Ông ấy là tổng thống của quốc gia này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 总统
✪ 1. Danh từ/ Tính từ (美国/ 俄罗斯/ 副/ 新) + (的) + 总统
总统 vai trò trung tâm ngữ
- 美国 总统 访问 了 越南
- Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
✪ 2. Động từ (选/ 竞选/ 当/ 成为/ 担任) + 总统
- 她 正在 竞选 总统
- Bà ấy đang tranh cử tổng thống.
- 他 已经 当 上 总统 了
- Anh ấy đã trở thành tổng thống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总统
- 克林顿 就职 美国 总统
- Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.
- 总理 被 总统 废黜 了
- Thủ tướng bị tổng thống phế truất.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 俄罗斯 总统 发表 了 声明
- Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 他 被 看成 是 近代 最 成功 的 总统
- Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.
- 候任 总统 将 在 下周 正式 就任
- Chủ tịch đắc cử sẽ chính thức nhậm chức vào tuần tới.
- 他 已经 当 上 总统 了
- Anh ấy đã trở thành tổng thống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
总›
统›