总统 zǒngtǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tổng thống】

Đọc nhanh: 总统 (tổng thống). Ý nghĩa là: tổng thống. Ví dụ : - 总统签署了新的法案。 Tổng thống đã ký ban hành luật mới.. - 我们今天见到了总统。 Hôm nay chúng tôi đã gặp tổng thống.. - 他是这个国家的总统。 Ông ấy là tổng thống của quốc gia này.

Ý Nghĩa của "总统" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

总统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổng thống

某些共和国的元首的名称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总统 zǒngtǒng 签署 qiānshǔ le xīn de 法案 fǎàn

    - Tổng thống đã ký ban hành luật mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今天 jīntiān 见到 jiàndào le 总统 zǒngtǒng

    - Hôm nay chúng tôi đã gặp tổng thống.

  • volume volume

    - shì 这个 zhègè 国家 guójiā de 总统 zǒngtǒng

    - Ông ấy là tổng thống của quốc gia này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 总统

✪ 1. Danh từ/ Tính từ (美国/ 俄罗斯/ 副/ 新) + (的) + 总统

总统 vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 美国 měiguó 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn le 越南 yuènán

    - Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.

  • volume

    - 俄罗斯 éluósī 总统 zǒngtǒng 发表 fābiǎo le 声明 shēngmíng

    - Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.

✪ 2. Động từ (选/ 竞选/ 当/ 成为/ 担任) + 总统

Ví dụ:
  • volume

    - 正在 zhèngzài 竞选 jìngxuǎn 总统 zǒngtǒng

    - Bà ấy đang tranh cử tổng thống.

  • volume

    - 已经 yǐjīng dāng shàng 总统 zǒngtǒng le

    - Anh ấy đã trở thành tổng thống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总统

  • volume volume

    - 克林顿 kèlíndùn 就职 jiùzhí 美国 měiguó 总统 zǒngtǒng

    - Bill Clinton trở thành Tổng thống Hoa Kỳ.

  • volume volume

    - 总理 zǒnglǐ bèi 总统 zǒngtǒng 废黜 fèichù le

    - Thủ tướng bị tổng thống phế truất.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 报纸 bàozhǐ shàng 登载 dēngzǎi le 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn de 详尽 xiángjìn 报道 bàodào

    - Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.

  • volume volume

    - 俄罗斯 éluósī 总统 zǒngtǒng 发表 fābiǎo le 声明 shēngmíng

    - Tổng thống Nga đã đưa ra tuyên bố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提名 tímíng 卡尔文 kǎěrwén 柯立 kēlì 芝为 zhīwèi 总统 zǒngtǒng

    - Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.

  • volume volume

    - bèi 看成 kànchéng shì 近代 jìndài zuì 成功 chénggōng de 总统 zǒngtǒng

    - Ông được coi là tổng thống thành công nhất trong thời gian gần đây.

  • volume volume

    - 候任 hòurèn 总统 zǒngtǒng jiāng zài 下周 xiàzhōu 正式 zhèngshì 就任 jiùrèn

    - Chủ tịch đắc cử sẽ chính thức nhậm chức vào tuần tới.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng dāng shàng 总统 zǒngtǒng le

    - Anh ấy đã trở thành tổng thống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao